Chuyển đổi 100 NEAR sang XLM
Chuyển đổi 100 NEAR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 9,565 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:01, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 9,565481 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 437.437.918 XLM. NEAR Protocol tăng +1.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.62%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.240.168.571 US$ và tổng cung lưu thông là 1.195.207.683 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 40.
Vốn hóa thị trường
11,5 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
437,44 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:01 , việc chuyển đổi 100 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 956.5481 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 9,565481 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar

NEAR

XLM
0.01
NEAR
0,09565481
XLM
0.1
NEAR
0,95654810
XLM
1
NEAR
9,565481
XLM
2
NEAR
19,1310
XLM
3
NEAR
28,6964
XLM
5
NEAR
47,8274
XLM
10
NEAR
95,6548
XLM
20
NEAR
191,310
XLM
25
NEAR
239,137
XLM
50
NEAR
478,274
XLM
100
NEAR
956,548
XLM
250
NEAR
2.391,37
XLM
500
NEAR
4.782,741
XLM
1000
NEAR
9.565,481
XLM
2500
NEAR
23.913,703
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol

XLM

NEAR
0.01
XLM
0,00104543
NEAR
0.1
XLM
0,01045426
NEAR
1
XLM
0,10454257
NEAR
2
XLM
0,20908515
NEAR
3
XLM
0,31362772
NEAR
5
XLM
0,52271287
NEAR
10
XLM
1,045426
NEAR
20
XLM
2,090851
NEAR
25
XLM
2,613564
NEAR
50
XLM
5,227129
NEAR
100
XLM
10,4543
NEAR
250
XLM
26,1356
NEAR
500
XLM
52,2713
NEAR
1000
XLM
104,543
NEAR
2500
XLM
261,356
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 01:01:39 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC