Chuyển đổi 100 NEAR sang XLM
Chuyển đổi 100 NEAR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 7,158 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:51, 10 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XLM
Theo dõi
2:51, 10 tháng 12, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 7,158442 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 844.497.786 XLM. NEAR Protocol giảm -1.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.10%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.282.079.261 US$ và tổng cung lưu thông là 1.282.079.252 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 54.
Vốn hóa thị trường
9,18 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
844,5 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:51 , việc chuyển đổi 100 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 715.8442 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 7,158442 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar
NEAR
XLM
0.01
NEAR
0,07158442
XLM
0.1
NEAR
0,71584420
XLM
1
NEAR
7,158442
XLM
2
NEAR
14,3169
XLM
3
NEAR
21,4753
XLM
5
NEAR
35,7922
XLM
10
NEAR
71,5844
XLM
20
NEAR
143,169
XLM
25
NEAR
178,961
XLM
50
NEAR
357,922
XLM
100
NEAR
715,844
XLM
250
NEAR
1.789,611
XLM
500
NEAR
3.579,221
XLM
1000
NEAR
7.158,442
XLM
2500
NEAR
17.896,105
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol
XLM
NEAR
0.01
XLM
0,00139695
NEAR
0.1
XLM
0,01396952
NEAR
1
XLM
0,13969520
NEAR
2
XLM
0,27939040
NEAR
3
XLM
0,41908561
NEAR
5
XLM
0,69847601
NEAR
10
XLM
1,396952
NEAR
20
XLM
2,793904
NEAR
25
XLM
3,492380
NEAR
50
XLM
6,984760
NEAR
100
XLM
13,9695
NEAR
250
XLM
34,9238
NEAR
500
XLM
69,8476
NEAR
1000
XLM
139,695
NEAR
2500
XLM
349,238
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 02:51:41 10/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC