Chuyển đổi 100 NEAR sang XLM
Chuyển đổi 100 NEAR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 9,215 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:36, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 9,215172 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 524.059.014 XLM. NEAR Protocol tăng +0.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.66%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.253.743.943 US$ và tổng cung lưu thông là 1.220.739.391 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 45.
Vốn hóa thị trường
11,25 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
524,06 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:36 , việc chuyển đổi 100 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 921.5172000000001 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 9,215172 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar

NEAR

XLM
0.01
NEAR
0,09215172
XLM
0.1
NEAR
0,92151720
XLM
1
NEAR
9,215172
XLM
2
NEAR
18,4303
XLM
3
NEAR
27,6455
XLM
5
NEAR
46,0759
XLM
10
NEAR
92,1517
XLM
20
NEAR
184,303
XLM
25
NEAR
230,379
XLM
50
NEAR
460,759
XLM
100
NEAR
921,517
XLM
250
NEAR
2.303,793
XLM
500
NEAR
4.607,586
XLM
1000
NEAR
9.215,172
XLM
2500
NEAR
23.037,93
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol

XLM

NEAR
0.01
XLM
0,00108517
NEAR
0.1
XLM
0,01085167
NEAR
1
XLM
0,10851669
NEAR
2
XLM
0,21703339
NEAR
3
XLM
0,32555008
NEAR
5
XLM
0,54258347
NEAR
10
XLM
1,085167
NEAR
20
XLM
2,170334
NEAR
25
XLM
2,712917
NEAR
50
XLM
5,425835
NEAR
100
XLM
10,8517
NEAR
250
XLM
27,1292
NEAR
500
XLM
54,2583
NEAR
1000
XLM
108,517
NEAR
2500
XLM
271,292
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 15:36:54 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC