Chuyển đổi 100 NEAR sang XLM
Chuyển đổi 100 NEAR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 6,97 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:59, 25 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XLM
Theo dõi
18:59, 25 tháng 10, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 6,969814 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 314.686.773 XLM. NEAR Protocol giảm -1.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.67%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.277.901.873 US$ và tổng cung lưu thông là 1.277.901.893 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 53.
Vốn hóa thị trường
8,92 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
314,69 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:59 , việc chuyển đổi 100 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 696.9814 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 6,969814 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar
NEAR
XLM
0.01
NEAR
0,06969814
XLM
0.1
NEAR
0,69698140
XLM
1
NEAR
6,969814
XLM
2
NEAR
13,9396
XLM
3
NEAR
20,9094
XLM
5
NEAR
34,8491
XLM
10
NEAR
69,6981
XLM
20
NEAR
139,396
XLM
25
NEAR
174,245
XLM
50
NEAR
348,491
XLM
100
NEAR
696,981
XLM
250
NEAR
1.742,454
XLM
500
NEAR
3.484,907
XLM
1000
NEAR
6.969,814
XLM
2500
NEAR
17.424,535
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol
XLM
NEAR
0.01
XLM
0,00143476
NEAR
0.1
XLM
0,01434759
NEAR
1
XLM
0,14347585
NEAR
2
XLM
0,28695170
NEAR
3
XLM
0,43042756
NEAR
5
XLM
0,71737926
NEAR
10
XLM
1,434759
NEAR
20
XLM
2,869517
NEAR
25
XLM
3,586896
NEAR
50
XLM
7,173793
NEAR
100
XLM
14,3476
NEAR
250
XLM
35,8690
NEAR
500
XLM
71,7379
NEAR
1000
XLM
143,476
NEAR
2500
XLM
358,690
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 18:59:11 25/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC