Chuyển đổi 100 NEAR sang XLM
Chuyển đổi 100 NEAR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 8,62 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:28, 9 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 8,619714 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.457.876.954 XLM. NEAR Protocol giảm -5.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.02%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.244.203.747 US$ và tổng cung lưu thông là 1.200.329.150 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 45.
Vốn hóa thị trường
10,35 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
1,46 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:28 , việc chuyển đổi 100 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 861.9714 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 8,619714 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar

NEAR

XLM
0.01
NEAR
0,08619714
XLM
0.1
NEAR
0,86197140
XLM
1
NEAR
8,619714
XLM
2
NEAR
17,2394
XLM
3
NEAR
25,8591
XLM
5
NEAR
43,0986
XLM
10
NEAR
86,1971
XLM
20
NEAR
172,394
XLM
25
NEAR
215,493
XLM
50
NEAR
430,986
XLM
100
NEAR
861,971
XLM
250
NEAR
2.154,929
XLM
500
NEAR
4.309,857
XLM
1000
NEAR
8.619,714
XLM
2500
NEAR
21.549,285
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol

XLM

NEAR
0.01
XLM
0,00116013
NEAR
0.1
XLM
0,01160131
NEAR
1
XLM
0,11601313
NEAR
2
XLM
0,23202626
NEAR
3
XLM
0,34803939
NEAR
5
XLM
0,58006565
NEAR
10
XLM
1,160131
NEAR
20
XLM
2,320263
NEAR
25
XLM
2,900328
NEAR
50
XLM
5,800656
NEAR
100
XLM
11,6013
NEAR
250
XLM
29,0033
NEAR
500
XLM
58,0066
NEAR
1000
XLM
116,013
NEAR
2500
XLM
290,033
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 11:28:09 9/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC