Chuyển đổi 100 NEAR sang XLM
Chuyển đổi 100 NEAR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 6,445 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:10, 26 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 6,444903 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 691.527.481 XLM. NEAR Protocol tăng +0.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.43%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.262.356.364 US$ và tổng cung lưu thông là 1.238.913.048 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 44.
Vốn hóa thị trường
7,98 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,24 T US$
Khối lượng (24h)
691,53 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:10 , việc chuyển đổi 100 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 644.4903 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 6,444903 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar

NEAR

XLM
0.01
NEAR
0,06444903
XLM
0.1
NEAR
0,64449030
XLM
1
NEAR
6,444903
XLM
2
NEAR
12,8898
XLM
3
NEAR
19,3347
XLM
5
NEAR
32,2245
XLM
10
NEAR
64,4490
XLM
20
NEAR
128,898
XLM
25
NEAR
161,123
XLM
50
NEAR
322,245
XLM
100
NEAR
644,490
XLM
250
NEAR
1.611,226
XLM
500
NEAR
3.222,452
XLM
1000
NEAR
6.444,903
XLM
2500
NEAR
16.112,258
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol

XLM

NEAR
0.01
XLM
0,00155161
NEAR
0.1
XLM
0,01551614
NEAR
1
XLM
0,15516137
NEAR
2
XLM
0,31032275
NEAR
3
XLM
0,46548412
NEAR
5
XLM
0,77580687
NEAR
10
XLM
1,551614
NEAR
20
XLM
3,103227
NEAR
25
XLM
3,879034
NEAR
50
XLM
7,758069
NEAR
100
XLM
15,5161
NEAR
250
XLM
38,7903
NEAR
500
XLM
77,5807
NEAR
1000
XLM
155,161
NEAR
2500
XLM
387,903
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 09:10:41 26/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC