Chuyển đổi 25 XLM sang NEAR
Chuyển đổi 25 XLM sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 9,093 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:28, 25 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 9,092513 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 689.834.844 XLM. NEAR Protocol giảm -0.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.07%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.246.832.144 US$ và tổng cung lưu thông là 1.208.016.392 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 42.
Vốn hóa thị trường
10,99 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,21 T US$
Khối lượng (24h)
689,83 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,21 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:28 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.092513 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 9,092513 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar

NEAR

XLM
0.01
NEAR
0,09092513
XLM
0.1
NEAR
0,90925130
XLM
1
NEAR
9,092513
XLM
2
NEAR
18,1850
XLM
3
NEAR
27,2775
XLM
5
NEAR
45,4626
XLM
10
NEAR
90,9251
XLM
20
NEAR
181,850
XLM
25
NEAR
227,313
XLM
50
NEAR
454,626
XLM
100
NEAR
909,251
XLM
250
NEAR
2.273,128
XLM
500
NEAR
4.546,257
XLM
1000
NEAR
9.092,513
XLM
2500
NEAR
22.731,283
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol

XLM

NEAR
0.01
XLM
0,00109981
NEAR
0.1
XLM
0,01099806
NEAR
1
XLM
0,10998060
NEAR
2
XLM
0,21996119
NEAR
3
XLM
0,32994179
NEAR
5
XLM
0,54990298
NEAR
10
XLM
1,099806
NEAR
20
XLM
2,199612
NEAR
25
XLM
2,749515
NEAR
50
XLM
5,499030
NEAR
100
XLM
10,9981
NEAR
250
XLM
27,4951
NEAR
500
XLM
54,9903
NEAR
1000
XLM
109,981
NEAR
2500
XLM
274,951
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 09:28:44 25/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC