Chuyển đổi 25 XLM sang NEAR
Chuyển đổi 25 XLM sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 7,683 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:00, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 7,682901 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 626.813.256 XLM. NEAR Protocol tăng +3.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.76%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.274.380.923 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 48.
Vốn hóa thị trường
9,58 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
626,81 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,94 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:00 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.682901 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 7,682901 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar

NEAR

XLM
0.01
NEAR
0,07682901
XLM
0.1
NEAR
0,76829010
XLM
1
NEAR
7,682901
XLM
2
NEAR
15,3658
XLM
3
NEAR
23,0487
XLM
5
NEAR
38,4145
XLM
10
NEAR
76,8290
XLM
20
NEAR
153,658
XLM
25
NEAR
192,073
XLM
50
NEAR
384,145
XLM
100
NEAR
768,290
XLM
250
NEAR
1.920,725
XLM
500
NEAR
3.841,451
XLM
1000
NEAR
7.682,901
XLM
2500
NEAR
19.207,253
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol

XLM

NEAR
0.01
XLM
0,00130159
NEAR
0.1
XLM
0,01301592
NEAR
1
XLM
0,13015917
NEAR
2
XLM
0,26031834
NEAR
3
XLM
0,39047750
NEAR
5
XLM
0,65079584
NEAR
10
XLM
1,301592
NEAR
20
XLM
2,603183
NEAR
25
XLM
3,253979
NEAR
50
XLM
6,507958
NEAR
100
XLM
13,0159
NEAR
250
XLM
32,5398
NEAR
500
XLM
65,0796
NEAR
1000
XLM
130,159
NEAR
2500
XLM
325,398
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 09:00:33 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC