Chuyển đổi 2500 XLM sang NEAR
Chuyển đổi 2500 XLM sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 8,68 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:26, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 8,680099 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 577.582.944 XLM. NEAR Protocol tăng +0.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.55%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.259.400.526 US$ và tổng cung lưu thông là 1.231.762.556 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
10,7 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
577,58 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,82 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:26 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.680099 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 8,680099 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar

NEAR

XLM
0.01
NEAR
0,08680099
XLM
0.1
NEAR
0,86800990
XLM
1
NEAR
8,680099
XLM
2
NEAR
17,3602
XLM
3
NEAR
26,0403
XLM
5
NEAR
43,4005
XLM
10
NEAR
86,8010
XLM
20
NEAR
173,602
XLM
25
NEAR
217,002
XLM
50
NEAR
434,005
XLM
100
NEAR
868,010
XLM
250
NEAR
2.170,025
XLM
500
NEAR
4.340,05
XLM
1000
NEAR
8.680,099
XLM
2500
NEAR
21.700,248
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol

XLM

NEAR
0.01
XLM
0,00115206
NEAR
0.1
XLM
0,01152061
NEAR
1
XLM
0,11520606
NEAR
2
XLM
0,23041212
NEAR
3
XLM
0,34561818
NEAR
5
XLM
0,57603030
NEAR
10
XLM
1,152061
NEAR
20
XLM
2,304121
NEAR
25
XLM
2,880151
NEAR
50
XLM
5,760303
NEAR
100
XLM
11,5206
NEAR
250
XLM
28,8015
NEAR
500
XLM
57,6030
NEAR
1000
XLM
115,206
NEAR
2500
XLM
288,015
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 23:26:46 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC