Chuyển đổi 2500 XLM sang NEAR
Chuyển đổi 2500 XLM sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 6,925 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:51, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XLM
Theo dõi
13:51, 13 tháng 12, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 6,924990 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 619.718.954 XLM. NEAR Protocol giảm -0.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.04%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.282.341.871 US$ và tổng cung lưu thông là 1.282.341.804 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 56.
Vốn hóa thị trường
8,89 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
619,72 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:51 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.92499 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 6,924990 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar
NEAR
XLM
0.01
NEAR
0,06924990
XLM
0.1
NEAR
0,69249900
XLM
1
NEAR
6,924990
XLM
2
NEAR
13,8500
XLM
3
NEAR
20,7750
XLM
5
NEAR
34,6250
XLM
10
NEAR
69,2499
XLM
20
NEAR
138,500
XLM
25
NEAR
173,125
XLM
50
NEAR
346,250
XLM
100
NEAR
692,499
XLM
250
NEAR
1.731,248
XLM
500
NEAR
3.462,495
XLM
1000
NEAR
6.924,99
XLM
2500
NEAR
17.312,475
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol
XLM
NEAR
0.01
XLM
0,00144405
NEAR
0.1
XLM
0,01444045
NEAR
1
XLM
0,14440454
NEAR
2
XLM
0,28880908
NEAR
3
XLM
0,43321362
NEAR
5
XLM
0,72202270
NEAR
10
XLM
1,444045
NEAR
20
XLM
2,888091
NEAR
25
XLM
3,610114
NEAR
50
XLM
7,220227
NEAR
100
XLM
14,4405
NEAR
250
XLM
36,1011
NEAR
500
XLM
72,2023
NEAR
1000
XLM
144,405
NEAR
2500
XLM
361,011
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 13:51:06 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC