Chuyển đổi 2500 XLM sang NEAR
Chuyển đổi 2500 XLM sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 7,888 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:57, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XLM
Theo dõi
7:57, 23 tháng 11, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 7,888474 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.047.317.883 XLM. NEAR Protocol giảm -2.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.78%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.280.668.169 US$ và tổng cung lưu thông là 1.280.667.895 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 54.
Vốn hóa thị trường
10,09 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
1,05 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:57 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.888474 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 7,888474 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar
NEAR
XLM
0.01
NEAR
0,07888474
XLM
0.1
NEAR
0,78884740
XLM
1
NEAR
7,888474
XLM
2
NEAR
15,7769
XLM
3
NEAR
23,6654
XLM
5
NEAR
39,4424
XLM
10
NEAR
78,8847
XLM
20
NEAR
157,769
XLM
25
NEAR
197,212
XLM
50
NEAR
394,424
XLM
100
NEAR
788,847
XLM
250
NEAR
1.972,119
XLM
500
NEAR
3.944,237
XLM
1000
NEAR
7.888,474
XLM
2500
NEAR
19.721,185
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol
XLM
NEAR
0.01
XLM
0,00126767
NEAR
0.1
XLM
0,01267672
NEAR
1
XLM
0,12676723
NEAR
2
XLM
0,25353446
NEAR
3
XLM
0,38030169
NEAR
5
XLM
0,63383615
NEAR
10
XLM
1,267672
NEAR
20
XLM
2,535345
NEAR
25
XLM
3,169181
NEAR
50
XLM
6,338362
NEAR
100
XLM
12,6767
NEAR
250
XLM
31,6918
NEAR
500
XLM
63,3836
NEAR
1000
XLM
126,767
NEAR
2500
XLM
316,918
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 07:57:49 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC