Chuyển đổi 100 XLM sang NEAR
Chuyển đổi 100 XLM sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 13,21 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:07, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XLM
Theo dõi
20:07, 25 tháng 11, 2024
0 XLM
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 13,2097 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.202.547.586 XLM. NEAR Protocol giảm -3.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.39%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.222.006.416 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 24.
Vốn hóa thị trường
16,09 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
3,2 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:07 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 13.209714 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 13,2097 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar
NEAR
XLM
0.01
NEAR
0,13209714
XLM
0.1
NEAR
1,320971
XLM
1
NEAR
13,2097
XLM
2
NEAR
26,4194
XLM
3
NEAR
39,6291
XLM
5
NEAR
66,0486
XLM
10
NEAR
132,097
XLM
20
NEAR
264,194
XLM
25
NEAR
330,243
XLM
50
NEAR
660,486
XLM
100
NEAR
1.320,971
XLM
250
NEAR
3.302,429
XLM
500
NEAR
6.604,857
XLM
1000
NEAR
13.209,714
XLM
2500
NEAR
33.024,285
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol
XLM
NEAR
0.01
XLM
0,00075702
NEAR
0.1
XLM
0,00757019
NEAR
1
XLM
0,07570187
NEAR
2
XLM
0,15140373
NEAR
3
XLM
0,22710560
NEAR
5
XLM
0,37850933
NEAR
10
XLM
0,75701866
NEAR
20
XLM
1,514037
NEAR
25
XLM
1,892547
NEAR
50
XLM
3,785093
NEAR
100
XLM
7,570187
NEAR
250
XLM
18,9255
NEAR
500
XLM
37,8509
NEAR
1000
XLM
75,7019
NEAR
2500
XLM
189,255
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 20:07:35 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC