Chuyển đổi 20 XLM sang NEAR
Chuyển đổi 20 XLM sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 9,668 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:12, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XLM
Theo dõi
22:12, 17 tháng 3, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 9,667804 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 627.904.545 XLM. NEAR Protocol tăng +2.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.07%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.240.450.289 US$ và tổng cung lưu thông là 1.195.571.259 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 40.
Vốn hóa thị trường
11,42 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
627,9 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:12 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.667804 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 9,667804 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar

NEAR

XLM
0.01
NEAR
0,09667804
XLM
0.1
NEAR
0,96678040
XLM
1
NEAR
9,667804
XLM
2
NEAR
19,3356
XLM
3
NEAR
29,0034
XLM
5
NEAR
48,3390
XLM
10
NEAR
96,6780
XLM
20
NEAR
193,356
XLM
25
NEAR
241,695
XLM
50
NEAR
483,390
XLM
100
NEAR
966,780
XLM
250
NEAR
2.416,951
XLM
500
NEAR
4.833,902
XLM
1000
NEAR
9.667,804
XLM
2500
NEAR
24.169,51
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol

XLM

NEAR
0.01
XLM
0,00103436
NEAR
0.1
XLM
0,01034361
NEAR
1
XLM
0,10343611
NEAR
2
XLM
0,20687221
NEAR
3
XLM
0,31030832
NEAR
5
XLM
0,51718053
NEAR
10
XLM
1,034361
NEAR
20
XLM
2,068722
NEAR
25
XLM
2,585903
NEAR
50
XLM
5,171805
NEAR
100
XLM
10,3436
NEAR
250
XLM
25,8590
NEAR
500
XLM
51,7181
NEAR
1000
XLM
103,436
NEAR
2500
XLM
258,590
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 22:12:53 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC