Chuyển đổi 0.1 NEAR thành XLM
Chuyển đổi 0.1 NEAR sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 52,658 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:26, 7 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 52,6580 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.203.317.615 XLM. NEAR Protocol tăng +2.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.36%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.094.303.023,29 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là .
Vốn hóa thị trường
57,62 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,09 T US$
Khối lượng (24h)
2,2 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:26 , việc chuyển đổi 0.1 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.2658000000000005 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 52,6580 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol thành Stellar
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
![xlm](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/100/small/Stellar_symbol_black_RGB.png?1696501482)
XLM
0.01
NEAR
0,52658000
XLM
0.1
NEAR
5,265800
XLM
1
NEAR
52,6580
XLM
2
NEAR
105,316
XLM
3
NEAR
157,974
XLM
5
NEAR
263,290
XLM
10
NEAR
526,580
XLM
20
NEAR
1.053,16
XLM
25
NEAR
1.316,45
XLM
50
NEAR
2.632,90
XLM
100
NEAR
5.265,80
XLM
250
NEAR
13.164,5
XLM
500
NEAR
26.329,0
XLM
1000
NEAR
52.658,0
XLM
2500
NEAR
131.645
XLM
Chuyển đổi Stellar thành NEAR Protocol
![xlm](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/100/small/Stellar_symbol_black_RGB.png?1696501482)
XLM
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
0.01
XLM
0,00018990
NEAR
0.1
XLM
0,00189905
NEAR
1
XLM
0,01899047
NEAR
2
XLM
0,03798093
NEAR
3
XLM
0,05697140
NEAR
5
XLM
0,09495233
NEAR
10
XLM
0,18990467
NEAR
20
XLM
0,37980934
NEAR
25
XLM
0,47476167
NEAR
50
XLM
0,94952334
NEAR
100
XLM
1,899047
NEAR
250
XLM
4,747617
NEAR
500
XLM
9,495233
NEAR
1000
XLM
18,9905
NEAR
2500
XLM
47,4762
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
NEAR-XLM page created at 13:26:44 7/7/2024 UTC
Last Updated at 13:26:44 7/7/2024 UTC