Chuyển đổi 0.1 NEAR sang XLM
Chuyển đổi 0.1 NEAR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 9,149 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:54, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XLM
Theo dõi
17:54, 19 tháng 11, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 9,149117 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.533.425.514 XLM. NEAR Protocol tăng +1.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.14%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.280.358.008 US$ và tổng cung lưu thông là 1.280.358.007 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 49.
Vốn hóa thị trường
11,71 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
1,53 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,82 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:54 , việc chuyển đổi 0.1 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.9149117000000001 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 9,149117 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar
NEAR
XLM
0.01
NEAR
0,09149117
XLM
0.1
NEAR
0,91491170
XLM
1
NEAR
9,149117
XLM
2
NEAR
18,2982
XLM
3
NEAR
27,4474
XLM
5
NEAR
45,7456
XLM
10
NEAR
91,4912
XLM
20
NEAR
182,982
XLM
25
NEAR
228,728
XLM
50
NEAR
457,456
XLM
100
NEAR
914,912
XLM
250
NEAR
2.287,279
XLM
500
NEAR
4.574,559
XLM
1000
NEAR
9.149,117
XLM
2500
NEAR
22.872,793
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol
XLM
NEAR
0.01
XLM
0,00109300
NEAR
0.1
XLM
0,01093002
NEAR
1
XLM
0,10930017
NEAR
2
XLM
0,21860033
NEAR
3
XLM
0,32790050
NEAR
5
XLM
0,54650083
NEAR
10
XLM
1,093002
NEAR
20
XLM
2,186003
NEAR
25
XLM
2,732504
NEAR
50
XLM
5,465008
NEAR
100
XLM
10,9300
NEAR
250
XLM
27,3250
NEAR
500
XLM
54,6501
NEAR
1000
XLM
109,300
NEAR
2500
XLM
273,250
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 17:54:37 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC