Chuyển đổi 0.1 NEAR sang XLM
Chuyển đổi 0.1 NEAR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 8,981 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:00, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 8,980806 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 674.051.254 XLM. NEAR Protocol giảm -4.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.40%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.258.669.953 US$ và tổng cung lưu thông là 1.230.940.751 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 45.
Vốn hóa thị trường
11,06 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
674,05 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:00 , việc chuyển đổi 0.1 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.8980806 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 8,980806 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar

NEAR

XLM
0.01
NEAR
0,08980806
XLM
0.1
NEAR
0,89808060
XLM
1
NEAR
8,980806
XLM
2
NEAR
17,9616
XLM
3
NEAR
26,9424
XLM
5
NEAR
44,9040
XLM
10
NEAR
89,8081
XLM
20
NEAR
179,616
XLM
25
NEAR
224,520
XLM
50
NEAR
449,040
XLM
100
NEAR
898,081
XLM
250
NEAR
2.245,201
XLM
500
NEAR
4.490,403
XLM
1000
NEAR
8.980,806
XLM
2500
NEAR
22.452,015
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol

XLM

NEAR
0.01
XLM
0,00111349
NEAR
0.1
XLM
0,01113486
NEAR
1
XLM
0,11134858
NEAR
2
XLM
0,22269716
NEAR
3
XLM
0,33404574
NEAR
5
XLM
0,55674290
NEAR
10
XLM
1,113486
NEAR
20
XLM
2,226972
NEAR
25
XLM
2,783715
NEAR
50
XLM
5,567429
NEAR
100
XLM
11,1349
NEAR
250
XLM
27,8371
NEAR
500
XLM
55,6743
NEAR
1000
XLM
111,349
NEAR
2500
XLM
278,371
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 20:00:29 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC