Chuyển đổi 10 NEAR sang XLM
Chuyển đổi 10 NEAR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 9,613 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:52, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XLM
Theo dõi
22:52, 14 tháng 3, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 9,613153 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.100.704.854 XLM. NEAR Protocol tăng +2.98% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.04%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.239.984.668 US$ và tổng cung lưu thông là 1.194.977.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 39.
Vốn hóa thị trường
11,49 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,19 T US$
Khối lượng (24h)
1,1 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:52 , việc chuyển đổi 10 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 96.13153 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 9,613153 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar

NEAR

XLM
0.01
NEAR
0,09613153
XLM
0.1
NEAR
0,96131530
XLM
1
NEAR
9,613153
XLM
2
NEAR
19,2263
XLM
3
NEAR
28,8395
XLM
5
NEAR
48,0658
XLM
10
NEAR
96,1315
XLM
20
NEAR
192,263
XLM
25
NEAR
240,329
XLM
50
NEAR
480,658
XLM
100
NEAR
961,315
XLM
250
NEAR
2.403,288
XLM
500
NEAR
4.806,577
XLM
1000
NEAR
9.613,153
XLM
2500
NEAR
24.032,883
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol

XLM

NEAR
0.01
XLM
0,00104024
NEAR
0.1
XLM
0,01040241
NEAR
1
XLM
0,10402414
NEAR
2
XLM
0,20804829
NEAR
3
XLM
0,31207243
NEAR
5
XLM
0,52012071
NEAR
10
XLM
1,040241
NEAR
20
XLM
2,080483
NEAR
25
XLM
2,600604
NEAR
50
XLM
5,201207
NEAR
100
XLM
10,4024
NEAR
250
XLM
26,0060
NEAR
500
XLM
52,0121
NEAR
1000
XLM
104,024
NEAR
2500
XLM
260,060
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 22:52:49 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC