Chuyển đổi 10 NEAR sang XLM
Chuyển đổi 10 NEAR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 8,629 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:00, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 8,629468 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 516.179.713 XLM. NEAR Protocol giảm -2.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.35%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.259.191.031 US$ và tổng cung lưu thông là 1.231.571.683 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 45.
Vốn hóa thị trường
10,63 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
516,18 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:00 , việc chuyển đổi 10 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 86.29468 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 8,629468 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar

NEAR

XLM
0.01
NEAR
0,08629468
XLM
0.1
NEAR
0,86294680
XLM
1
NEAR
8,629468
XLM
2
NEAR
17,2589
XLM
3
NEAR
25,8884
XLM
5
NEAR
43,1473
XLM
10
NEAR
86,2947
XLM
20
NEAR
172,589
XLM
25
NEAR
215,737
XLM
50
NEAR
431,473
XLM
100
NEAR
862,947
XLM
250
NEAR
2.157,367
XLM
500
NEAR
4.314,734
XLM
1000
NEAR
8.629,468
XLM
2500
NEAR
21.573,67
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol

XLM

NEAR
0.01
XLM
0,00115882
NEAR
0.1
XLM
0,01158820
NEAR
1
XLM
0,11588200
NEAR
2
XLM
0,23176400
NEAR
3
XLM
0,34764600
NEAR
5
XLM
0,57940999
NEAR
10
XLM
1,158820
NEAR
20
XLM
2,317640
NEAR
25
XLM
2,897050
NEAR
50
XLM
5,794100
NEAR
100
XLM
11,5882
NEAR
250
XLM
28,9705
NEAR
500
XLM
57,9410
NEAR
1000
XLM
115,882
NEAR
2500
XLM
289,705
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 23:00:26 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC