Chuyển đổi 10 XLM sang NEAR
Chuyển đổi 10 XLM sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 10,205 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:01, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XLM
Theo dõi
21:01, 16 tháng 2, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 10,2046 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 385.087.944 XLM. NEAR Protocol tăng +4.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.22%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.235.629.234 US$ và tổng cung lưu thông là 1.184.823.727 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 35.
Vốn hóa thị trường
12,08 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,18 T US$
Khối lượng (24h)
385,09 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:01 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.204572 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 10,2046 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
![xlm](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/100/small/fmpFRHHQ_400x400.jpg?1735231350)
XLM
0.01
NEAR
0,10204572
XLM
0.1
NEAR
1,020457
XLM
1
NEAR
10,2046
XLM
2
NEAR
20,4091
XLM
3
NEAR
30,6137
XLM
5
NEAR
51,0229
XLM
10
NEAR
102,046
XLM
20
NEAR
204,091
XLM
25
NEAR
255,114
XLM
50
NEAR
510,229
XLM
100
NEAR
1.020,457
XLM
250
NEAR
2.551,143
XLM
500
NEAR
5.102,286
XLM
1000
NEAR
10.204,572
XLM
2500
NEAR
25.511,43
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol
![xlm](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/100/small/fmpFRHHQ_400x400.jpg?1735231350)
XLM
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
0.01
XLM
0,00097995
NEAR
0.1
XLM
0,00979953
NEAR
1
XLM
0,09799529
NEAR
2
XLM
0,19599058
NEAR
3
XLM
0,29398587
NEAR
5
XLM
0,48997645
NEAR
10
XLM
0,97995291
NEAR
20
XLM
1,959906
NEAR
25
XLM
2,449882
NEAR
50
XLM
4,899765
NEAR
100
XLM
9,799529
NEAR
250
XLM
24,4988
NEAR
500
XLM
48,9976
NEAR
1000
XLM
97,9953
NEAR
2500
XLM
244,988
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 21:01:02 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC