Chuyển đổi 10 XLM sang NEAR
Chuyển đổi 10 XLM sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 7,251 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:01, 8 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XLM
Theo dõi
22:01, 8 tháng 12, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 7,251325 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 781.474.440 XLM. NEAR Protocol tăng +1.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.05%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.281.972.449 US$ và tổng cung lưu thông là 1.281.972.452 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 52.
Vốn hóa thị trường
9,29 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
781,47 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:01 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.251325 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 7,251325 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar
NEAR
XLM
0.01
NEAR
0,07251325
XLM
0.1
NEAR
0,72513250
XLM
1
NEAR
7,251325
XLM
2
NEAR
14,5027
XLM
3
NEAR
21,7540
XLM
5
NEAR
36,2566
XLM
10
NEAR
72,5133
XLM
20
NEAR
145,027
XLM
25
NEAR
181,283
XLM
50
NEAR
362,566
XLM
100
NEAR
725,132
XLM
250
NEAR
1.812,831
XLM
500
NEAR
3.625,663
XLM
1000
NEAR
7.251,325
XLM
2500
NEAR
18.128,313
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol
XLM
NEAR
0.01
XLM
0,00137906
NEAR
0.1
XLM
0,01379058
NEAR
1
XLM
0,13790583
NEAR
2
XLM
0,27581166
NEAR
3
XLM
0,41371749
NEAR
5
XLM
0,68952916
NEAR
10
XLM
1,379058
NEAR
20
XLM
2,758117
NEAR
25
XLM
3,447646
NEAR
50
XLM
6,895292
NEAR
100
XLM
13,7906
NEAR
250
XLM
34,4765
NEAR
500
XLM
68,9529
NEAR
1000
XLM
137,906
NEAR
2500
XLM
344,765
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 22:01:02 8/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC