Chuyển đổi 10 XLM sang NEAR
Chuyển đổi 10 XLM sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 9,286 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:21, 3 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 9,286477 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 671.665.016 XLM. NEAR Protocol tăng +2.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.54%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.253.485.893 US$ và tổng cung lưu thông là 1.220.429.104 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 43.
Vốn hóa thị trường
11,34 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
671,67 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,21 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:21 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.286477 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 9,286477 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar

NEAR

XLM
0.01
NEAR
0,09286477
XLM
0.1
NEAR
0,92864770
XLM
1
NEAR
9,286477
XLM
2
NEAR
18,5730
XLM
3
NEAR
27,8594
XLM
5
NEAR
46,4324
XLM
10
NEAR
92,8648
XLM
20
NEAR
185,730
XLM
25
NEAR
232,162
XLM
50
NEAR
464,324
XLM
100
NEAR
928,648
XLM
250
NEAR
2.321,619
XLM
500
NEAR
4.643,238
XLM
1000
NEAR
9.286,477
XLM
2500
NEAR
23.216,192
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol

XLM

NEAR
0.01
XLM
0,00107683
NEAR
0.1
XLM
0,01076835
NEAR
1
XLM
0,10768346
NEAR
2
XLM
0,21536693
NEAR
3
XLM
0,32305039
NEAR
5
XLM
0,53841731
NEAR
10
XLM
1,076835
NEAR
20
XLM
2,153669
NEAR
25
XLM
2,692087
NEAR
50
XLM
5,384173
NEAR
100
XLM
10,7683
NEAR
250
XLM
26,9209
NEAR
500
XLM
53,8417
NEAR
1000
XLM
107,683
NEAR
2500
XLM
269,209
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 18:21:39 3/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC