Chuyển đổi 10 XLM sang NEAR
Chuyển đổi 10 XLM sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 8,352 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:11, 17 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 8,351819 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 852.486.829 XLM. NEAR Protocol giảm -3.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.01%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.245.522.522 US$ và tổng cung lưu thông là 1.206.274.678 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
10,07 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,21 T US$
Khối lượng (24h)
852,49 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:11 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.351819 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 8,351819 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar

NEAR

XLM
0.01
NEAR
0,08351819
XLM
0.1
NEAR
0,83518190
XLM
1
NEAR
8,351819
XLM
2
NEAR
16,7036
XLM
3
NEAR
25,0555
XLM
5
NEAR
41,7591
XLM
10
NEAR
83,5182
XLM
20
NEAR
167,036
XLM
25
NEAR
208,795
XLM
50
NEAR
417,591
XLM
100
NEAR
835,182
XLM
250
NEAR
2.087,955
XLM
500
NEAR
4.175,91
XLM
1000
NEAR
8.351,819
XLM
2500
NEAR
20.879,548
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol

XLM

NEAR
0.01
XLM
0,00119734
NEAR
0.1
XLM
0,01197344
NEAR
1
XLM
0,11973440
NEAR
2
XLM
0,23946879
NEAR
3
XLM
0,35920319
NEAR
5
XLM
0,59867198
NEAR
10
XLM
1,197344
NEAR
20
XLM
2,394688
NEAR
25
XLM
2,993360
NEAR
50
XLM
5,986720
NEAR
100
XLM
11,9734
NEAR
250
XLM
29,9336
NEAR
500
XLM
59,8672
NEAR
1000
XLM
119,734
NEAR
2500
XLM
299,336
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 06:11:50 17/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC