Chuyển đổi 10 XLM sang NEAR
Chuyển đổi 10 XLM sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 6,668 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:34, 5 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 6,667540 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 482.954.125 XLM. NEAR Protocol giảm -0.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.23%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.269.396.095 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 50.
Vốn hóa thị trường
8,34 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
482,95 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:34 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.66754 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 6,667540 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar

NEAR

XLM
0.01
NEAR
0,06667540
XLM
0.1
NEAR
0,66675400
XLM
1
NEAR
6,667540
XLM
2
NEAR
13,3351
XLM
3
NEAR
20,0026
XLM
5
NEAR
33,3377
XLM
10
NEAR
66,6754
XLM
20
NEAR
133,351
XLM
25
NEAR
166,689
XLM
50
NEAR
333,377
XLM
100
NEAR
666,754
XLM
250
NEAR
1.666,885
XLM
500
NEAR
3.333,77
XLM
1000
NEAR
6.667,54
XLM
2500
NEAR
16.668,85
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol

XLM

NEAR
0.01
XLM
0,00149980
NEAR
0.1
XLM
0,01499804
NEAR
1
XLM
0,14998035
NEAR
2
XLM
0,29996071
NEAR
3
XLM
0,44994106
NEAR
5
XLM
0,74990176
NEAR
10
XLM
1,499804
NEAR
20
XLM
2,999607
NEAR
25
XLM
3,749509
NEAR
50
XLM
7,499018
NEAR
100
XLM
14,9980
NEAR
250
XLM
37,4951
NEAR
500
XLM
74,9902
NEAR
1000
XLM
149,980
NEAR
2500
XLM
374,951
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 18:34:54 5/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC