Chuyển đổi 1000 XLM sang NEAR
Chuyển đổi 1000 XLM sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 51,495 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:56, 5 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 51,4950 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.113.091.271 XLM. NEAR Protocol giảm -0.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.79%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.107.181.322,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 23.
Vốn hóa thị trường
56,96 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,11 T US$
Khối lượng (24h)
3,11 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,58 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:56 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 51.495 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 51,4950 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar
NEAR
XLM
0.01
NEAR
0,51495000
XLM
0.1
NEAR
5,149500
XLM
1
NEAR
51,4950
XLM
2
NEAR
102,990
XLM
3
NEAR
154,485
XLM
5
NEAR
257,475
XLM
10
NEAR
514,950
XLM
20
NEAR
1.029,90
XLM
25
NEAR
1.287,375
XLM
50
NEAR
2.574,75
XLM
100
NEAR
5.149,50
XLM
250
NEAR
12.873,75
XLM
500
NEAR
25.747,5
XLM
1000
NEAR
51.495,0
XLM
2500
NEAR
128.737,5
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol
XLM
NEAR
0.01
XLM
0,00019419
NEAR
0.1
XLM
0,00194194
NEAR
1
XLM
0,01941936
NEAR
2
XLM
0,03883872
NEAR
3
XLM
0,05825808
NEAR
5
XLM
0,09709681
NEAR
10
XLM
0,19419361
NEAR
20
XLM
0,38838722
NEAR
25
XLM
0,48548403
NEAR
50
XLM
0,97096806
NEAR
100
XLM
1,941936
NEAR
250
XLM
4,854840
NEAR
500
XLM
9,709681
NEAR
1000
XLM
19,4194
NEAR
2500
XLM
48,5484
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 19:56:52 5/10/2024
Last Updated at 19:56:52 5/10/2024 UTC