Chuyển đổi 1000 XLM sang NEAR
Chuyển đổi 1000 XLM sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 9,47 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:19, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XLM
Theo dõi
20:19, 16 tháng 3, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 9,469680 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 521.279.279 XLM. NEAR Protocol giảm -1.98% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.18%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.240.259.183 US$ và tổng cung lưu thông là 1.195.435.997 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 40.
Vốn hóa thị trường
11,46 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
521,28 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:19 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.46968 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 9,469680 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar

NEAR

XLM
0.01
NEAR
0,09469680
XLM
0.1
NEAR
0,94696800
XLM
1
NEAR
9,469680
XLM
2
NEAR
18,9394
XLM
3
NEAR
28,4090
XLM
5
NEAR
47,3484
XLM
10
NEAR
94,6968
XLM
20
NEAR
189,394
XLM
25
NEAR
236,742
XLM
50
NEAR
473,484
XLM
100
NEAR
946,968
XLM
250
NEAR
2.367,42
XLM
500
NEAR
4.734,84
XLM
1000
NEAR
9.469,68
XLM
2500
NEAR
23.674,2
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol

XLM

NEAR
0.01
XLM
0,00105600
NEAR
0.1
XLM
0,01056002
NEAR
1
XLM
0,10560019
NEAR
2
XLM
0,21120038
NEAR
3
XLM
0,31680057
NEAR
5
XLM
0,52800095
NEAR
10
XLM
1,056002
NEAR
20
XLM
2,112004
NEAR
25
XLM
2,640005
NEAR
50
XLM
5,280009
NEAR
100
XLM
10,5600
NEAR
250
XLM
26,4000
NEAR
500
XLM
52,8001
NEAR
1000
XLM
105,600
NEAR
2500
XLM
264,000
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 20:19:38 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC