Chuyển đổi 1000 XLM sang NEAR
Chuyển đổi 1000 XLM sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 8,573 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:23, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 8,572704 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 476.611.671 XLM. NEAR Protocol giảm -4.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.71%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.259.191.705 US$ và tổng cung lưu thông là 1.231.571.683 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
10,54 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
476,61 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:23 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.572704 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 8,572704 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar

NEAR

XLM
0.01
NEAR
0,08572704
XLM
0.1
NEAR
0,85727040
XLM
1
NEAR
8,572704
XLM
2
NEAR
17,1454
XLM
3
NEAR
25,7181
XLM
5
NEAR
42,8635
XLM
10
NEAR
85,7270
XLM
20
NEAR
171,454
XLM
25
NEAR
214,318
XLM
50
NEAR
428,635
XLM
100
NEAR
857,270
XLM
250
NEAR
2.143,176
XLM
500
NEAR
4.286,352
XLM
1000
NEAR
8.572,704
XLM
2500
NEAR
21.431,76
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol

XLM

NEAR
0.01
XLM
0,00116649
NEAR
0.1
XLM
0,01166493
NEAR
1
XLM
0,11664931
NEAR
2
XLM
0,23329862
NEAR
3
XLM
0,34994793
NEAR
5
XLM
0,58324655
NEAR
10
XLM
1,166493
NEAR
20
XLM
2,332986
NEAR
25
XLM
2,916233
NEAR
50
XLM
5,832465
NEAR
100
XLM
11,6649
NEAR
250
XLM
29,1623
NEAR
500
XLM
58,3247
NEAR
1000
XLM
116,649
NEAR
2500
XLM
291,623
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 20:23:51 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC