Chuyển đổi 1000 NEAR sang XLM
Chuyển đổi 1000 NEAR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 6,943 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:31, 13 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XLM
Theo dõi
21:31, 13 tháng 9, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 6,943479 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 565.896.720 XLM. NEAR Protocol giảm -0.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.03%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.270.725.830 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 49.
Vốn hóa thị trường
8,68 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
565,9 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:31 , việc chuyển đổi 1000 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6943.479 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 6,943479 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar

NEAR

XLM
0.01
NEAR
0,06943479
XLM
0.1
NEAR
0,69434790
XLM
1
NEAR
6,943479
XLM
2
NEAR
13,8870
XLM
3
NEAR
20,8304
XLM
5
NEAR
34,7174
XLM
10
NEAR
69,4348
XLM
20
NEAR
138,870
XLM
25
NEAR
173,587
XLM
50
NEAR
347,174
XLM
100
NEAR
694,348
XLM
250
NEAR
1.735,87
XLM
500
NEAR
3.471,74
XLM
1000
NEAR
6.943,479
XLM
2500
NEAR
17.358,698
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol

XLM

NEAR
0.01
XLM
0,00144020
NEAR
0.1
XLM
0,01440200
NEAR
1
XLM
0,14402002
NEAR
2
XLM
0,28804004
NEAR
3
XLM
0,43206007
NEAR
5
XLM
0,72010011
NEAR
10
XLM
1,440200
NEAR
20
XLM
2,880400
NEAR
25
XLM
3,600501
NEAR
50
XLM
7,201001
NEAR
100
XLM
14,4020
NEAR
250
XLM
36,0050
NEAR
500
XLM
72,0100
NEAR
1000
XLM
144,020
NEAR
2500
XLM
360,050
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 21:31:42 13/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC