Chuyển đổi 2500 NEAR sang XLM
Chuyển đổi 2500 NEAR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 53,615 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:19, 1 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 53,6150 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.873.583.968 XLM. NEAR Protocol tăng +1.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.68%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.107.181.322,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 21.
Vốn hóa thị trường
59,35 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,11 T US$
Khối lượng (24h)
4,87 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:19 , việc chuyển đổi 2500 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 134037.5 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 53,6150 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar
NEAR
XLM
0.01
NEAR
0,53615000
XLM
0.1
NEAR
5,361500
XLM
1
NEAR
53,6150
XLM
2
NEAR
107,230
XLM
3
NEAR
160,845
XLM
5
NEAR
268,075
XLM
10
NEAR
536,150
XLM
20
NEAR
1.072,30
XLM
25
NEAR
1.340,375
XLM
50
NEAR
2.680,75
XLM
100
NEAR
5.361,50
XLM
250
NEAR
13.403,75
XLM
500
NEAR
26.807,5
XLM
1000
NEAR
53.615,0
XLM
2500
NEAR
134.037,5
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol
XLM
NEAR
0.01
XLM
0,00018651
NEAR
0.1
XLM
0,00186515
NEAR
1
XLM
0,01865150
NEAR
2
XLM
0,03730299
NEAR
3
XLM
0,05595449
NEAR
5
XLM
0,09325748
NEAR
10
XLM
0,18651497
NEAR
20
XLM
0,37302994
NEAR
25
XLM
0,46628742
NEAR
50
XLM
0,93257484
NEAR
100
XLM
1,865150
NEAR
250
XLM
4,662874
NEAR
500
XLM
9,325748
NEAR
1000
XLM
18,6515
NEAR
2500
XLM
46,6287
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 06:19:31 1/10/2024
Last Updated at 06:19:31 1/10/2024 UTC