Chuyển đổi 1 NEAR sang XLM
Chuyển đổi 1 NEAR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 6,439 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:51, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XLM
Theo dõi
10:51, 23 tháng 8, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 6,438823 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 767.221.232 XLM. NEAR Protocol tăng +3.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.67%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.267.073.226 US$ và tổng cung lưu thông là 1.248.902.486 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 47.
Vốn hóa thị trường
8,03 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
767,22 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:51 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.438823 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 6,438823 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar

NEAR

XLM
0.01
NEAR
0,06438823
XLM
0.1
NEAR
0,64388230
XLM
1
NEAR
6,438823
XLM
2
NEAR
12,8776
XLM
3
NEAR
19,3165
XLM
5
NEAR
32,1941
XLM
10
NEAR
64,3882
XLM
20
NEAR
128,776
XLM
25
NEAR
160,971
XLM
50
NEAR
321,941
XLM
100
NEAR
643,882
XLM
250
NEAR
1.609,706
XLM
500
NEAR
3.219,412
XLM
1000
NEAR
6.438,823
XLM
2500
NEAR
16.097,058
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol

XLM

NEAR
0.01
XLM
0,00155308
NEAR
0.1
XLM
0,01553079
NEAR
1
XLM
0,15530789
NEAR
2
XLM
0,31061578
NEAR
3
XLM
0,46592366
NEAR
5
XLM
0,77653944
NEAR
10
XLM
1,553079
NEAR
20
XLM
3,106158
NEAR
25
XLM
3,882697
NEAR
50
XLM
7,765394
NEAR
100
XLM
15,5308
NEAR
250
XLM
38,8270
NEAR
500
XLM
77,6539
NEAR
1000
XLM
155,308
NEAR
2500
XLM
388,270
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 10:51:41 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC