Chuyển đổi 500 NEAR sang XLM
Chuyển đổi 500 NEAR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 9,675 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:30, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XLM
Theo dõi
19:30, 15 tháng 3, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 9,675157 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 437.037.416 XLM. NEAR Protocol tăng +0.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.25%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.240.075.436 US$ và tổng cung lưu thông là 1.195.207.683 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 40.
Vốn hóa thị trường
11,59 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
437,04 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:30 , việc chuyển đổi 500 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4837.5785000000005 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 9,675157 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar

NEAR

XLM
0.01
NEAR
0,09675157
XLM
0.1
NEAR
0,96751570
XLM
1
NEAR
9,675157
XLM
2
NEAR
19,3503
XLM
3
NEAR
29,0255
XLM
5
NEAR
48,3758
XLM
10
NEAR
96,7516
XLM
20
NEAR
193,503
XLM
25
NEAR
241,879
XLM
50
NEAR
483,758
XLM
100
NEAR
967,516
XLM
250
NEAR
2.418,789
XLM
500
NEAR
4.837,579
XLM
1000
NEAR
9.675,157
XLM
2500
NEAR
24.187,893
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol

XLM

NEAR
0.01
XLM
0,00103357
NEAR
0.1
XLM
0,01033575
NEAR
1
XLM
0,10335750
NEAR
2
XLM
0,20671499
NEAR
3
XLM
0,31007249
NEAR
5
XLM
0,51678748
NEAR
10
XLM
1,033575
NEAR
20
XLM
2,067150
NEAR
25
XLM
2,583937
NEAR
50
XLM
5,167875
NEAR
100
XLM
10,3357
NEAR
250
XLM
25,8394
NEAR
500
XLM
51,6787
NEAR
1000
XLM
103,357
NEAR
2500
XLM
258,394
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 19:30:02 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC