Chuyển đổi 2 XLM sang NEAR
Chuyển đổi 2 XLM sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 9,616 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:50, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 9,615662 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 935.924.019 XLM. NEAR Protocol tăng +2.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.17%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.250.853.398 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.193.065 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 41.
Vốn hóa thị trường
11,69 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
935,92 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:50 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.615662 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 9,615662 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar

NEAR

XLM
0.01
NEAR
0,09615662
XLM
0.1
NEAR
0,96156620
XLM
1
NEAR
9,615662
XLM
2
NEAR
19,2313
XLM
3
NEAR
28,8470
XLM
5
NEAR
48,0783
XLM
10
NEAR
96,1566
XLM
20
NEAR
192,313
XLM
25
NEAR
240,392
XLM
50
NEAR
480,783
XLM
100
NEAR
961,566
XLM
250
NEAR
2.403,916
XLM
500
NEAR
4.807,831
XLM
1000
NEAR
9.615,662
XLM
2500
NEAR
24.039,155
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol

XLM

NEAR
0.01
XLM
0,00103997
NEAR
0.1
XLM
0,01039970
NEAR
1
XLM
0,10399700
NEAR
2
XLM
0,20799400
NEAR
3
XLM
0,31199100
NEAR
5
XLM
0,51998500
NEAR
10
XLM
1,039970
NEAR
20
XLM
2,079940
NEAR
25
XLM
2,599925
NEAR
50
XLM
5,199850
NEAR
100
XLM
10,3997
NEAR
250
XLM
25,9992
NEAR
500
XLM
51,9985
NEAR
1000
XLM
103,997
NEAR
2500
XLM
259,992
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 05:50:28 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC