Chuyển đổi 2 XLM sang NEAR
Chuyển đổi 2 XLM sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 7,497 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:16, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 7,496531 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 518.947.462 XLM. NEAR Protocol tăng +0.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.03%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.274.381.265 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 48.
Vốn hóa thị trường
9,4 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
518,95 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:16 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.496531 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 7,496531 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar

NEAR

XLM
0.01
NEAR
0,07496531
XLM
0.1
NEAR
0,74965310
XLM
1
NEAR
7,496531
XLM
2
NEAR
14,9931
XLM
3
NEAR
22,4896
XLM
5
NEAR
37,4827
XLM
10
NEAR
74,9653
XLM
20
NEAR
149,931
XLM
25
NEAR
187,413
XLM
50
NEAR
374,827
XLM
100
NEAR
749,653
XLM
250
NEAR
1.874,133
XLM
500
NEAR
3.748,266
XLM
1000
NEAR
7.496,531
XLM
2500
NEAR
18.741,328
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol

XLM

NEAR
0.01
XLM
0,00133395
NEAR
0.1
XLM
0,01333950
NEAR
1
XLM
0,13339503
NEAR
2
XLM
0,26679007
NEAR
3
XLM
0,40018510
NEAR
5
XLM
0,66697516
NEAR
10
XLM
1,333950
NEAR
20
XLM
2,667901
NEAR
25
XLM
3,334876
NEAR
50
XLM
6,669752
NEAR
100
XLM
13,3395
NEAR
250
XLM
33,3488
NEAR
500
XLM
66,6975
NEAR
1000
XLM
133,395
NEAR
2500
XLM
333,488
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 05:16:30 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC