Chuyển đổi 2 XLM sang NEAR
Chuyển đổi 2 XLM sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 8,937 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:45, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 8,936993 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 679.713.790 XLM. NEAR Protocol giảm -3.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.54%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.258.722.132 US$ và tổng cung lưu thông là 1.230.940.751 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
10,99 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
679,71 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:45 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.936993 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 8,936993 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar

NEAR

XLM
0.01
NEAR
0,08936993
XLM
0.1
NEAR
0,89369930
XLM
1
NEAR
8,936993
XLM
2
NEAR
17,8740
XLM
3
NEAR
26,8110
XLM
5
NEAR
44,6850
XLM
10
NEAR
89,3699
XLM
20
NEAR
178,740
XLM
25
NEAR
223,425
XLM
50
NEAR
446,850
XLM
100
NEAR
893,699
XLM
250
NEAR
2.234,248
XLM
500
NEAR
4.468,496
XLM
1000
NEAR
8.936,993
XLM
2500
NEAR
22.342,483
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol

XLM

NEAR
0.01
XLM
0,00111894
NEAR
0.1
XLM
0,01118945
NEAR
1
XLM
0,11189446
NEAR
2
XLM
0,22378892
NEAR
3
XLM
0,33568338
NEAR
5
XLM
0,55947230
NEAR
10
XLM
1,118945
NEAR
20
XLM
2,237889
NEAR
25
XLM
2,797361
NEAR
50
XLM
5,594723
NEAR
100
XLM
11,1894
NEAR
250
XLM
27,9736
NEAR
500
XLM
55,9472
NEAR
1000
XLM
111,894
NEAR
2500
XLM
279,736
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 22:45:00 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC