Chuyển đổi 50 NEAR sang XLM
Chuyển đổi 50 NEAR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 8,726 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:57, 15 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 8,726360 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 828.057.518 XLM. NEAR Protocol giảm -0.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.41%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.245.131.954 US$ và tổng cung lưu thông là 1.205.912.926 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 43.
Vốn hóa thị trường
10,53 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,21 T US$
Khối lượng (24h)
828,06 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:57 , việc chuyển đổi 50 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 436.318 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 8,726360 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar

NEAR

XLM
0.01
NEAR
0,08726360
XLM
0.1
NEAR
0,87263600
XLM
1
NEAR
8,726360
XLM
2
NEAR
17,4527
XLM
3
NEAR
26,1791
XLM
5
NEAR
43,6318
XLM
10
NEAR
87,2636
XLM
20
NEAR
174,527
XLM
25
NEAR
218,159
XLM
50
NEAR
436,318
XLM
100
NEAR
872,636
XLM
250
NEAR
2.181,59
XLM
500
NEAR
4.363,18
XLM
1000
NEAR
8.726,36
XLM
2500
NEAR
21.815,9
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol

XLM

NEAR
0.01
XLM
0,00114595
NEAR
0.1
XLM
0,01145953
NEAR
1
XLM
0,11459532
NEAR
2
XLM
0,22919064
NEAR
3
XLM
0,34378595
NEAR
5
XLM
0,57297659
NEAR
10
XLM
1,145953
NEAR
20
XLM
2,291906
NEAR
25
XLM
2,864883
NEAR
50
XLM
5,729766
NEAR
100
XLM
11,4595
NEAR
250
XLM
28,6488
NEAR
500
XLM
57,2977
NEAR
1000
XLM
114,595
NEAR
2500
XLM
286,488
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 04:57:50 15/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC