Chuyển đổi 3 NEAR sang XLM
Chuyển đổi 3 NEAR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 6,276 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:02, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XLM
Theo dõi
19:02, 22 tháng 8, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 6,275907 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 634.689.832 XLM. NEAR Protocol tăng +0.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.33%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.266.968.684 US$ và tổng cung lưu thông là 1.248.833.302 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 47.
Vốn hóa thị trường
7,83 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
634,69 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,39 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:02 , việc chuyển đổi 3 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 18.827721 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 6,275907 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar

NEAR

XLM
0.01
NEAR
0,06275907
XLM
0.1
NEAR
0,62759070
XLM
1
NEAR
6,275907
XLM
2
NEAR
12,5518
XLM
3
NEAR
18,8277
XLM
5
NEAR
31,3795
XLM
10
NEAR
62,7591
XLM
20
NEAR
125,518
XLM
25
NEAR
156,898
XLM
50
NEAR
313,795
XLM
100
NEAR
627,591
XLM
250
NEAR
1.568,977
XLM
500
NEAR
3.137,954
XLM
1000
NEAR
6.275,907
XLM
2500
NEAR
15.689,768
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol

XLM

NEAR
0.01
XLM
0,00159340
NEAR
0.1
XLM
0,01593395
NEAR
1
XLM
0,15933952
NEAR
2
XLM
0,31867904
NEAR
3
XLM
0,47801856
NEAR
5
XLM
0,79669759
NEAR
10
XLM
1,593395
NEAR
20
XLM
3,186790
NEAR
25
XLM
3,983488
NEAR
50
XLM
7,966976
NEAR
100
XLM
15,9340
NEAR
250
XLM
39,8349
NEAR
500
XLM
79,6698
NEAR
1000
XLM
159,340
NEAR
2500
XLM
398,349
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 19:02:47 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC