Chuyển đổi 3 NEAR sang XLM
Chuyển đổi 3 NEAR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 8,963 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:19, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 8,962846 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 408.802.138 XLM. NEAR Protocol tăng +0.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.71%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.259.035.501 US$ và tổng cung lưu thông là 1.231.381.224 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
11,02 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
408,8 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:19 , việc chuyển đổi 3 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 26.888538000000004 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 8,962846 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar

NEAR

XLM
0.01
NEAR
0,08962846
XLM
0.1
NEAR
0,89628460
XLM
1
NEAR
8,962846
XLM
2
NEAR
17,9257
XLM
3
NEAR
26,8885
XLM
5
NEAR
44,8142
XLM
10
NEAR
89,6285
XLM
20
NEAR
179,257
XLM
25
NEAR
224,071
XLM
50
NEAR
448,142
XLM
100
NEAR
896,285
XLM
250
NEAR
2.240,712
XLM
500
NEAR
4.481,423
XLM
1000
NEAR
8.962,846
XLM
2500
NEAR
22.407,115
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol

XLM

NEAR
0.01
XLM
0,00111572
NEAR
0.1
XLM
0,01115717
NEAR
1
XLM
0,11157170
NEAR
2
XLM
0,22314341
NEAR
3
XLM
0,33471511
NEAR
5
XLM
0,55785852
NEAR
10
XLM
1,115717
NEAR
20
XLM
2,231434
NEAR
25
XLM
2,789293
NEAR
50
XLM
5,578585
NEAR
100
XLM
11,1572
NEAR
250
XLM
27,8929
NEAR
500
XLM
55,7859
NEAR
1000
XLM
111,572
NEAR
2500
XLM
278,929
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 20:19:06 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC