Chuyển đổi 0.01 XLM sang NEAR
Chuyển đổi 0.01 XLM sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 9,693 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:14, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XLM
Theo dõi
19:14, 19 tháng 5, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 9,692573 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.043.545.243 XLM. NEAR Protocol tăng +0.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.44%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.250.955.911 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.387.785 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 41.
Vốn hóa thị trường
11,8 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
1,04 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:14 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.692573 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 9,692573 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar

NEAR

XLM
0.01
NEAR
0,09692573
XLM
0.1
NEAR
0,96925730
XLM
1
NEAR
9,692573
XLM
2
NEAR
19,3851
XLM
3
NEAR
29,0777
XLM
5
NEAR
48,4629
XLM
10
NEAR
96,9257
XLM
20
NEAR
193,851
XLM
25
NEAR
242,314
XLM
50
NEAR
484,629
XLM
100
NEAR
969,257
XLM
250
NEAR
2.423,143
XLM
500
NEAR
4.846,287
XLM
1000
NEAR
9.692,573
XLM
2500
NEAR
24.231,433
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol

XLM

NEAR
0.01
XLM
0,00103172
NEAR
0.1
XLM
0,01031718
NEAR
1
XLM
0,10317178
NEAR
2
XLM
0,20634356
NEAR
3
XLM
0,30951534
NEAR
5
XLM
0,51585890
NEAR
10
XLM
1,031718
NEAR
20
XLM
2,063436
NEAR
25
XLM
2,579294
NEAR
50
XLM
5,158589
NEAR
100
XLM
10,3172
NEAR
250
XLM
25,7929
NEAR
500
XLM
51,5859
NEAR
1000
XLM
103,172
NEAR
2500
XLM
257,929
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 19:14:24 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC