Chuyển đổi 0.01 XLM sang NEAR
Chuyển đổi 0.01 XLM sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 19,903 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:38, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XLM
Theo dõi
14:38, 22 tháng 11, 2024
0 XLM
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 19,9030 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.851.681.966 XLM. NEAR Protocol giảm -11.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.85%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.221.457.249 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
24,23 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
3,85 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:38 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 19.902951 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 19,9030 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar
NEAR
XLM
0.01
NEAR
0,19902951
XLM
0.1
NEAR
1,990295
XLM
1
NEAR
19,9030
XLM
2
NEAR
39,8059
XLM
3
NEAR
59,7089
XLM
5
NEAR
99,5148
XLM
10
NEAR
199,030
XLM
20
NEAR
398,059
XLM
25
NEAR
497,574
XLM
50
NEAR
995,148
XLM
100
NEAR
1.990,295
XLM
250
NEAR
4.975,738
XLM
500
NEAR
9.951,476
XLM
1000
NEAR
19.902,951
XLM
2500
NEAR
49.757,378
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol
XLM
NEAR
0.01
XLM
0,00050244
NEAR
0.1
XLM
0,00502438
NEAR
1
XLM
0,05024381
NEAR
2
XLM
0,10048761
NEAR
3
XLM
0,15073142
NEAR
5
XLM
0,25121903
NEAR
10
XLM
0,50243806
NEAR
20
XLM
1,004876
NEAR
25
XLM
1,256095
NEAR
50
XLM
2,512190
NEAR
100
XLM
5,024381
NEAR
250
XLM
12,5610
NEAR
500
XLM
25,1219
NEAR
1000
XLM
50,2438
NEAR
2500
XLM
125,610
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 14:38:36 22/11/2024
Last Updated at 14:38:36 22/11/2024 UTC