Chuyển đổi 5 NEAR sang XLM
Chuyển đổi 5 NEAR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 6,227 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:35, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XLM
Theo dõi
11:35, 22 tháng 8, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 6,226875 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 325.493.847 XLM. NEAR Protocol giảm -0.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.21%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.266.969.471 US$ và tổng cung lưu thông là 1.248.713.729 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 47.
Vốn hóa thị trường
7,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
325,49 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,06 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:35 , việc chuyển đổi 5 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 31.134375 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 6,226875 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar

NEAR

XLM
0.01
NEAR
0,06226875
XLM
0.1
NEAR
0,62268750
XLM
1
NEAR
6,226875
XLM
2
NEAR
12,4538
XLM
3
NEAR
18,6806
XLM
5
NEAR
31,1344
XLM
10
NEAR
62,2688
XLM
20
NEAR
124,538
XLM
25
NEAR
155,672
XLM
50
NEAR
311,344
XLM
100
NEAR
622,688
XLM
250
NEAR
1.556,719
XLM
500
NEAR
3.113,438
XLM
1000
NEAR
6.226,875
XLM
2500
NEAR
15.567,188
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol

XLM

NEAR
0.01
XLM
0,00160594
NEAR
0.1
XLM
0,01605942
NEAR
1
XLM
0,16059420
NEAR
2
XLM
0,32118840
NEAR
3
XLM
0,48178260
NEAR
5
XLM
0,80297099
NEAR
10
XLM
1,605942
NEAR
20
XLM
3,211884
NEAR
25
XLM
4,014855
NEAR
50
XLM
8,029710
NEAR
100
XLM
16,0594
NEAR
250
XLM
40,1485
NEAR
500
XLM
80,2971
NEAR
1000
XLM
160,594
NEAR
2500
XLM
401,485
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 11:35:20 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC