Chuyển đổi 5 NEAR sang XLM
Chuyển đổi 5 NEAR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 9,636 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:08, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XLM
Theo dõi
12:08, 14 tháng 3, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 9,635564 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.014.714.285 XLM. NEAR Protocol tăng +0.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.72%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.239.891.785 US$ và tổng cung lưu thông là 1.194.863.466 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 38.
Vốn hóa thị trường
11,58 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,19 T US$
Khối lượng (24h)
1,01 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:08 , việc chuyển đổi 5 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 48.177820000000004 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 9,635564 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar

NEAR

XLM
0.01
NEAR
0,09635564
XLM
0.1
NEAR
0,96355640
XLM
1
NEAR
9,635564
XLM
2
NEAR
19,2711
XLM
3
NEAR
28,9067
XLM
5
NEAR
48,1778
XLM
10
NEAR
96,3556
XLM
20
NEAR
192,711
XLM
25
NEAR
240,889
XLM
50
NEAR
481,778
XLM
100
NEAR
963,556
XLM
250
NEAR
2.408,891
XLM
500
NEAR
4.817,782
XLM
1000
NEAR
9.635,564
XLM
2500
NEAR
24.088,91
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol

XLM

NEAR
0.01
XLM
0,00103782
NEAR
0.1
XLM
0,01037822
NEAR
1
XLM
0,10378220
NEAR
2
XLM
0,20756439
NEAR
3
XLM
0,31134659
NEAR
5
XLM
0,51891098
NEAR
10
XLM
1,037822
NEAR
20
XLM
2,075644
NEAR
25
XLM
2,594555
NEAR
50
XLM
5,189110
NEAR
100
XLM
10,3782
NEAR
250
XLM
25,9455
NEAR
500
XLM
51,8911
NEAR
1000
XLM
103,782
NEAR
2500
XLM
259,455
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 12:08:54 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC