Chuyển đổi 5 NEAR sang XLM
Chuyển đổi 5 NEAR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 7,66 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:22, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XLM
Theo dõi
18:22, 8 tháng 10, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 7,659692 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 932.135.390 XLM. NEAR Protocol tăng +1.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.28%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.274.954.787 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 48.
Vốn hóa thị trường
9,58 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
932,14 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:22 , việc chuyển đổi 5 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 38.29846 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 7,659692 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar

NEAR

XLM
0.01
NEAR
0,07659692
XLM
0.1
NEAR
0,76596920
XLM
1
NEAR
7,659692
XLM
2
NEAR
15,3194
XLM
3
NEAR
22,9791
XLM
5
NEAR
38,2985
XLM
10
NEAR
76,5969
XLM
20
NEAR
153,194
XLM
25
NEAR
191,492
XLM
50
NEAR
382,985
XLM
100
NEAR
765,969
XLM
250
NEAR
1.914,923
XLM
500
NEAR
3.829,846
XLM
1000
NEAR
7.659,692
XLM
2500
NEAR
19.149,23
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol

XLM

NEAR
0.01
XLM
0,00130554
NEAR
0.1
XLM
0,01305536
NEAR
1
XLM
0,13055355
NEAR
2
XLM
0,26110710
NEAR
3
XLM
0,39166066
NEAR
5
XLM
0,65276776
NEAR
10
XLM
1,305536
NEAR
20
XLM
2,611071
NEAR
25
XLM
3,263839
NEAR
50
XLM
6,527678
NEAR
100
XLM
13,0554
NEAR
250
XLM
32,6384
NEAR
500
XLM
65,2768
NEAR
1000
XLM
130,554
NEAR
2500
XLM
326,384
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 18:22:06 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC