Chuyển đổi 1 XLM sang NEAR
Chuyển đổi 1 XLM sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 6,216 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:41, 19 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 6,215811 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 931.442.371 XLM. NEAR Protocol tăng +4.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.25%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.261.115.480 US$ và tổng cung lưu thông là 1.238.229.837 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 42.
Vốn hóa thị trường
7,69 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,24 T US$
Khối lượng (24h)
931,44 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,65 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:41 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.215811 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 6,215811 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar

NEAR

XLM
0.01
NEAR
0,06215811
XLM
0.1
NEAR
0,62158110
XLM
1
NEAR
6,215811
XLM
2
NEAR
12,4316
XLM
3
NEAR
18,6474
XLM
5
NEAR
31,0791
XLM
10
NEAR
62,1581
XLM
20
NEAR
124,316
XLM
25
NEAR
155,395
XLM
50
NEAR
310,791
XLM
100
NEAR
621,581
XLM
250
NEAR
1.553,953
XLM
500
NEAR
3.107,906
XLM
1000
NEAR
6.215,811
XLM
2500
NEAR
15.539,528
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol

XLM

NEAR
0.01
XLM
0,00160880
NEAR
0.1
XLM
0,01608801
NEAR
1
XLM
0,16088005
NEAR
2
XLM
0,32176010
NEAR
3
XLM
0,48264016
NEAR
5
XLM
0,80440026
NEAR
10
XLM
1,608801
NEAR
20
XLM
3,217601
NEAR
25
XLM
4,022001
NEAR
50
XLM
8,044003
NEAR
100
XLM
16,0880
NEAR
250
XLM
40,2200
NEAR
500
XLM
80,4400
NEAR
1000
XLM
160,880
NEAR
2500
XLM
402,200
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 07:41:20 19/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC