Chuyển đổi 1 XLM sang NEAR
Chuyển đổi 1 XLM sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 7,082 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:17, 22 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XLM
Theo dõi
14:17, 22 tháng 10, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 7,082196 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 716.254.372 XLM. NEAR Protocol giảm -0.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.09%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.277.376.863 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 53.
Vốn hóa thị trường
8,89 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
716,25 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:17 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.082196 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 7,082196 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar

NEAR

XLM
0.01
NEAR
0,07082196
XLM
0.1
NEAR
0,70821960
XLM
1
NEAR
7,082196
XLM
2
NEAR
14,1644
XLM
3
NEAR
21,2466
XLM
5
NEAR
35,4110
XLM
10
NEAR
70,8220
XLM
20
NEAR
141,644
XLM
25
NEAR
177,055
XLM
50
NEAR
354,110
XLM
100
NEAR
708,220
XLM
250
NEAR
1.770,549
XLM
500
NEAR
3.541,098
XLM
1000
NEAR
7.082,196
XLM
2500
NEAR
17.705,49
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol

XLM

NEAR
0.01
XLM
0,00141199
NEAR
0.1
XLM
0,01411991
NEAR
1
XLM
0,14119914
NEAR
2
XLM
0,28239828
NEAR
3
XLM
0,42359743
NEAR
5
XLM
0,70599571
NEAR
10
XLM
1,411991
NEAR
20
XLM
2,823983
NEAR
25
XLM
3,529979
NEAR
50
XLM
7,059957
NEAR
100
XLM
14,1199
NEAR
250
XLM
35,2998
NEAR
500
XLM
70,5996
NEAR
1000
XLM
141,199
NEAR
2500
XLM
352,998
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 14:17:01 22/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC