Chuyển đổi 1 XLM sang NEAR
Chuyển đổi 1 XLM sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 7,108 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:18, 7 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XLM
Theo dõi
13:18, 7 tháng 12, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 7,107628 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 593.781.039 XLM. NEAR Protocol tăng +1.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.02%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.281.842.770 US$ và tổng cung lưu thông là 1.281.842.394 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 52.
Vốn hóa thị trường
9,11 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
593,78 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:18 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.107628 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 7,107628 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar
NEAR
XLM
0.01
NEAR
0,07107628
XLM
0.1
NEAR
0,71076280
XLM
1
NEAR
7,107628
XLM
2
NEAR
14,2153
XLM
3
NEAR
21,3229
XLM
5
NEAR
35,5381
XLM
10
NEAR
71,0763
XLM
20
NEAR
142,153
XLM
25
NEAR
177,691
XLM
50
NEAR
355,381
XLM
100
NEAR
710,763
XLM
250
NEAR
1.776,907
XLM
500
NEAR
3.553,814
XLM
1000
NEAR
7.107,628
XLM
2500
NEAR
17.769,07
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol
XLM
NEAR
0.01
XLM
0,00140694
NEAR
0.1
XLM
0,01406939
NEAR
1
XLM
0,14069391
NEAR
2
XLM
0,28138783
NEAR
3
XLM
0,42208174
NEAR
5
XLM
0,70346957
NEAR
10
XLM
1,406939
NEAR
20
XLM
2,813878
NEAR
25
XLM
3,517348
NEAR
50
XLM
7,034696
NEAR
100
XLM
14,0694
NEAR
250
XLM
35,1735
NEAR
500
XLM
70,3470
NEAR
1000
XLM
140,694
NEAR
2500
XLM
351,735
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 13:18:25 7/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC