Chuyển đổi 3 XLM sang NEAR
Chuyển đổi 3 XLM sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 9,756 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:51, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 9,756479 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 748.949.428 XLM. NEAR Protocol tăng +0.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.23%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.243.067.322 US$ và tổng cung lưu thông là 1.199.000.741 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 39.
Vốn hóa thị trường
11,7 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
748,95 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:51 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.756479 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 9,756479 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar

NEAR

XLM
0.01
NEAR
0,09756479
XLM
0.1
NEAR
0,97564790
XLM
1
NEAR
9,756479
XLM
2
NEAR
19,5130
XLM
3
NEAR
29,2694
XLM
5
NEAR
48,7824
XLM
10
NEAR
97,5648
XLM
20
NEAR
195,130
XLM
25
NEAR
243,912
XLM
50
NEAR
487,824
XLM
100
NEAR
975,648
XLM
250
NEAR
2.439,12
XLM
500
NEAR
4.878,24
XLM
1000
NEAR
9.756,479
XLM
2500
NEAR
24.391,198
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol

XLM

NEAR
0.01
XLM
0,00102496
NEAR
0.1
XLM
0,01024960
NEAR
1
XLM
0,10249599
NEAR
2
XLM
0,20499199
NEAR
3
XLM
0,30748798
NEAR
5
XLM
0,51247996
NEAR
10
XLM
1,024960
NEAR
20
XLM
2,049920
NEAR
25
XLM
2,562400
NEAR
50
XLM
5,124800
NEAR
100
XLM
10,2496
NEAR
250
XLM
25,6240
NEAR
500
XLM
51,2480
NEAR
1000
XLM
102,496
NEAR
2500
XLM
256,240
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 19:51:16 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC