Chuyển đổi 3 XLM sang NEAR
Chuyển đổi 3 XLM sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 6,864 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:03, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XLM
Theo dõi
6:03, 13 tháng 12, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 6,863631 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 682.951.876 XLM. NEAR Protocol giảm -0.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.20%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.282.342.192 US$ và tổng cung lưu thông là 1.282.342.157 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 56.
Vốn hóa thị trường
8,8 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
682,95 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:03 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.863631 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 6,863631 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar
NEAR
XLM
0.01
NEAR
0,06863631
XLM
0.1
NEAR
0,68636310
XLM
1
NEAR
6,863631
XLM
2
NEAR
13,7273
XLM
3
NEAR
20,5909
XLM
5
NEAR
34,3182
XLM
10
NEAR
68,6363
XLM
20
NEAR
137,273
XLM
25
NEAR
171,591
XLM
50
NEAR
343,182
XLM
100
NEAR
686,363
XLM
250
NEAR
1.715,908
XLM
500
NEAR
3.431,815
XLM
1000
NEAR
6.863,631
XLM
2500
NEAR
17.159,078
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol
XLM
NEAR
0.01
XLM
0,00145695
NEAR
0.1
XLM
0,01456955
NEAR
1
XLM
0,14569548
NEAR
2
XLM
0,29139096
NEAR
3
XLM
0,43708643
NEAR
5
XLM
0,72847739
NEAR
10
XLM
1,456955
NEAR
20
XLM
2,913910
NEAR
25
XLM
3,642387
NEAR
50
XLM
7,284774
NEAR
100
XLM
14,5695
NEAR
250
XLM
36,4239
NEAR
500
XLM
72,8477
NEAR
1000
XLM
145,695
NEAR
2500
XLM
364,239
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 06:03:17 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC