Chuyển đổi 5 XLM sang NEAR
Chuyển đổi 5 XLM sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 9,184 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:21, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XLM
Theo dõi
12:21, 19 tháng 11, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 9,184045 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.838.752.154 XLM. NEAR Protocol tăng +2.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +2.30%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.280.331.928 US$ và tổng cung lưu thông là 1.280.331.530 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 49.
Vốn hóa thị trường
11,75 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
1,84 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,93 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:21 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.184045 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 9,184045 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar
NEAR
XLM
0.01
NEAR
0,09184045
XLM
0.1
NEAR
0,91840450
XLM
1
NEAR
9,184045
XLM
2
NEAR
18,3681
XLM
3
NEAR
27,5521
XLM
5
NEAR
45,9202
XLM
10
NEAR
91,8404
XLM
20
NEAR
183,681
XLM
25
NEAR
229,601
XLM
50
NEAR
459,202
XLM
100
NEAR
918,405
XLM
250
NEAR
2.296,011
XLM
500
NEAR
4.592,023
XLM
1000
NEAR
9.184,045
XLM
2500
NEAR
22.960,113
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol
XLM
NEAR
0.01
XLM
0,00108884
NEAR
0.1
XLM
0,01088845
NEAR
1
XLM
0,10888448
NEAR
2
XLM
0,21776897
NEAR
3
XLM
0,32665345
NEAR
5
XLM
0,54442242
NEAR
10
XLM
1,088845
NEAR
20
XLM
2,177690
NEAR
25
XLM
2,722112
NEAR
50
XLM
5,444224
NEAR
100
XLM
10,8884
NEAR
250
XLM
27,2211
NEAR
500
XLM
54,4422
NEAR
1000
XLM
108,884
NEAR
2500
XLM
272,211
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 12:21:50 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC