Chuyển đổi 5 XLM sang NEAR
Chuyển đổi 5 XLM sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 6,272 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:36, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XLM
Theo dõi
19:36, 20 tháng 8, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 6,272008 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 448.038.706 XLM. NEAR Protocol tăng +0.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.59%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.266.649.460 US$ và tổng cung lưu thông là 1.248.392.867 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 47.
Vốn hóa thị trường
7,84 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
448,04 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:36 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.272008 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 6,272008 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar

NEAR

XLM
0.01
NEAR
0,06272008
XLM
0.1
NEAR
0,62720080
XLM
1
NEAR
6,272008
XLM
2
NEAR
12,5440
XLM
3
NEAR
18,8160
XLM
5
NEAR
31,3600
XLM
10
NEAR
62,7201
XLM
20
NEAR
125,440
XLM
25
NEAR
156,800
XLM
50
NEAR
313,600
XLM
100
NEAR
627,201
XLM
250
NEAR
1.568,002
XLM
500
NEAR
3.136,004
XLM
1000
NEAR
6.272,008
XLM
2500
NEAR
15.680,02
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol

XLM

NEAR
0.01
XLM
0,00159439
NEAR
0.1
XLM
0,01594386
NEAR
1
XLM
0,15943857
NEAR
2
XLM
0,31887714
NEAR
3
XLM
0,47831572
NEAR
5
XLM
0,79719286
NEAR
10
XLM
1,594386
NEAR
20
XLM
3,188771
NEAR
25
XLM
3,985964
NEAR
50
XLM
7,971929
NEAR
100
XLM
15,9439
NEAR
250
XLM
39,8596
NEAR
500
XLM
79,7193
NEAR
1000
XLM
159,439
NEAR
2500
XLM
398,596
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 19:36:26 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC