Chuyển đổi 2 NEAR sang XLM
Chuyển đổi 2 NEAR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 9,768 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:28, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 9,768107 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 779.482.844 XLM. NEAR Protocol tăng +1.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.48%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.251.163.660 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.632.140 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 41.
Vốn hóa thị trường
11,89 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
779,48 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:28 , việc chuyển đổi 2 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 19.536214 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 9,768107 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar

NEAR

XLM
0.01
NEAR
0,09768107
XLM
0.1
NEAR
0,97681070
XLM
1
NEAR
9,768107
XLM
2
NEAR
19,5362
XLM
3
NEAR
29,3043
XLM
5
NEAR
48,8405
XLM
10
NEAR
97,6811
XLM
20
NEAR
195,362
XLM
25
NEAR
244,203
XLM
50
NEAR
488,405
XLM
100
NEAR
976,811
XLM
250
NEAR
2.442,027
XLM
500
NEAR
4.884,054
XLM
1000
NEAR
9.768,107
XLM
2500
NEAR
24.420,268
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol

XLM

NEAR
0.01
XLM
0,00102374
NEAR
0.1
XLM
0,01023740
NEAR
1
XLM
0,10237398
NEAR
2
XLM
0,20474796
NEAR
3
XLM
0,30712194
NEAR
5
XLM
0,51186990
NEAR
10
XLM
1,023740
NEAR
20
XLM
2,047480
NEAR
25
XLM
2,559350
NEAR
50
XLM
5,118699
NEAR
100
XLM
10,2374
NEAR
250
XLM
25,5935
NEAR
500
XLM
51,1870
NEAR
1000
XLM
102,374
NEAR
2500
XLM
255,935
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 01:28:19 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC