Chuyển đổi 2 NEAR sang XLM
Chuyển đổi 2 NEAR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 9,576 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:25, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XLM
Theo dõi
17:25, 14 tháng 3, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 9,575500 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.125.760.731 XLM. NEAR Protocol tăng +5.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.13%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.239.890.901 US$ và tổng cung lưu thông là 1.194.863.466 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 39.
Vốn hóa thị trường
11,42 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,19 T US$
Khối lượng (24h)
1,13 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:25 , việc chuyển đổi 2 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 19.151 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 9,575500 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar

NEAR

XLM
0.01
NEAR
0,09575500
XLM
0.1
NEAR
0,95755000
XLM
1
NEAR
9,575500
XLM
2
NEAR
19,1510
XLM
3
NEAR
28,7265
XLM
5
NEAR
47,8775
XLM
10
NEAR
95,7550
XLM
20
NEAR
191,510
XLM
25
NEAR
239,388
XLM
50
NEAR
478,775
XLM
100
NEAR
957,550
XLM
250
NEAR
2.393,875
XLM
500
NEAR
4.787,75
XLM
1000
NEAR
9.575,50
XLM
2500
NEAR
23.938,75
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol

XLM

NEAR
0.01
XLM
0,00104433
NEAR
0.1
XLM
0,01044332
NEAR
1
XLM
0,10443319
NEAR
2
XLM
0,20886638
NEAR
3
XLM
0,31329957
NEAR
5
XLM
0,52216594
NEAR
10
XLM
1,044332
NEAR
20
XLM
2,088664
NEAR
25
XLM
2,610830
NEAR
50
XLM
5,221659
NEAR
100
XLM
10,4433
NEAR
250
XLM
26,1083
NEAR
500
XLM
52,2166
NEAR
1000
XLM
104,433
NEAR
2500
XLM
261,083
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 17:25:58 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC