Chuyển đổi 0.1 XLM sang NEAR
Chuyển đổi 0.1 XLM sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 7,535 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:53, 13 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XLM
Theo dõi
20:53, 13 tháng 10, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 7,535423 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.293.849.697 XLM. NEAR Protocol tăng +5.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +2.09%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.275.845.435 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 50.
Vốn hóa thị trường
9,42 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
1,29 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,36 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:53 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.535423 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 7,535423 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar

NEAR

XLM
0.01
NEAR
0,07535423
XLM
0.1
NEAR
0,75354230
XLM
1
NEAR
7,535423
XLM
2
NEAR
15,0708
XLM
3
NEAR
22,6063
XLM
5
NEAR
37,6771
XLM
10
NEAR
75,3542
XLM
20
NEAR
150,708
XLM
25
NEAR
188,386
XLM
50
NEAR
376,771
XLM
100
NEAR
753,542
XLM
250
NEAR
1.883,856
XLM
500
NEAR
3.767,712
XLM
1000
NEAR
7.535,423
XLM
2500
NEAR
18.838,558
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol

XLM

NEAR
0.01
XLM
0,00132707
NEAR
0.1
XLM
0,01327066
NEAR
1
XLM
0,13270655
NEAR
2
XLM
0,26541310
NEAR
3
XLM
0,39811965
NEAR
5
XLM
0,66353276
NEAR
10
XLM
1,327066
NEAR
20
XLM
2,654131
NEAR
25
XLM
3,317664
NEAR
50
XLM
6,635328
NEAR
100
XLM
13,2707
NEAR
250
XLM
33,1766
NEAR
500
XLM
66,3533
NEAR
1000
XLM
132,707
NEAR
2500
XLM
331,766
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 20:53:50 13/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC