Chuyển đổi 0.1 XLM thành NEAR
Chuyển đổi 0.1 XLM sang NEAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 55,355 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:46, 27 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 55,3550 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.515.528.574 XLM. NEAR Protocol tăng +5.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.13%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.105.594.372,89 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là .
Vốn hóa thị trường
61,2 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,11 T US$
Khối lượng (24h)
2,52 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:46 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 55.355 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 55,3550 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol thành Stellar
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
![xlm](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/100/small/Stellar_symbol_black_RGB.png?1696501482)
XLM
0.01
NEAR
0,55355000
XLM
0.1
NEAR
5,535500
XLM
1
NEAR
55,3550
XLM
2
NEAR
110,710
XLM
3
NEAR
166,065
XLM
5
NEAR
276,775
XLM
10
NEAR
553,550
XLM
20
NEAR
1.107,10
XLM
25
NEAR
1.383,875
XLM
50
NEAR
2.767,75
XLM
100
NEAR
5.535,50
XLM
250
NEAR
13.838,75
XLM
500
NEAR
27.677,5
XLM
1000
NEAR
55.355,0
XLM
2500
NEAR
138.387,5
XLM
Chuyển đổi Stellar thành NEAR Protocol
![xlm](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/100/small/Stellar_symbol_black_RGB.png?1696501482)
XLM
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
0.01
XLM
0,00018065
NEAR
0.1
XLM
0,00180652
NEAR
1
XLM
0,01806522
NEAR
2
XLM
0,03613043
NEAR
3
XLM
0,05419565
NEAR
5
XLM
0,09032608
NEAR
10
XLM
0,18065215
NEAR
20
XLM
0,36130431
NEAR
25
XLM
0,45163039
NEAR
50
XLM
0,90326077
NEAR
100
XLM
1,806522
NEAR
250
XLM
4,516304
NEAR
500
XLM
9,032608
NEAR
1000
XLM
18,0652
NEAR
2500
XLM
45,1630
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
NEAR-XLM page created at 00:46:19 27/7/2024 UTC
Last Updated at 00:46:19 27/7/2024 UTC