Chuyển đổi 0.1 XLM sang NEAR
Chuyển đổi 0.1 XLM sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 6,852 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:02, 12 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XLM
Theo dõi
21:02, 12 tháng 12, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 6,852327 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 822.217.114 XLM. NEAR Protocol giảm -1.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.53%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.282.316.096 US$ và tổng cung lưu thông là 1.282.316.055 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 56.
Vốn hóa thị trường
8,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
822,22 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:02 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.852327 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 6,852327 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar
NEAR
XLM
0.01
NEAR
0,06852327
XLM
0.1
NEAR
0,68523270
XLM
1
NEAR
6,852327
XLM
2
NEAR
13,7047
XLM
3
NEAR
20,5570
XLM
5
NEAR
34,2616
XLM
10
NEAR
68,5233
XLM
20
NEAR
137,047
XLM
25
NEAR
171,308
XLM
50
NEAR
342,616
XLM
100
NEAR
685,233
XLM
250
NEAR
1.713,082
XLM
500
NEAR
3.426,164
XLM
1000
NEAR
6.852,327
XLM
2500
NEAR
17.130,818
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol
XLM
NEAR
0.01
XLM
0,00145936
NEAR
0.1
XLM
0,01459358
NEAR
1
XLM
0,14593583
NEAR
2
XLM
0,29187165
NEAR
3
XLM
0,43780748
NEAR
5
XLM
0,72967913
NEAR
10
XLM
1,459358
NEAR
20
XLM
2,918717
NEAR
25
XLM
3,648396
NEAR
50
XLM
7,296791
NEAR
100
XLM
14,5936
NEAR
250
XLM
36,4840
NEAR
500
XLM
72,9679
NEAR
1000
XLM
145,936
NEAR
2500
XLM
364,840
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 21:02:36 12/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC