Chuyển đổi 0.1 XLM sang NEAR
Chuyển đổi 0.1 XLM sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 5,684 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:42, 14 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XLM
Theo dõi
19:42, 14 tháng 7, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 5,683852 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 706.268.430 XLM. NEAR Protocol tăng +2.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.13%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.260.390.632 US$ và tổng cung lưu thông là 1.237.303.580 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 43.
Vốn hóa thị trường
7,03 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,24 T US$
Khối lượng (24h)
706,27 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:42 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.683852 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 5,683852 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar

NEAR

XLM
0.01
NEAR
0,05683852
XLM
0.1
NEAR
0,56838520
XLM
1
NEAR
5,683852
XLM
2
NEAR
11,3677
XLM
3
NEAR
17,0516
XLM
5
NEAR
28,4193
XLM
10
NEAR
56,8385
XLM
20
NEAR
113,677
XLM
25
NEAR
142,096
XLM
50
NEAR
284,193
XLM
100
NEAR
568,385
XLM
250
NEAR
1.420,963
XLM
500
NEAR
2.841,926
XLM
1000
NEAR
5.683,852
XLM
2500
NEAR
14.209,63
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol

XLM

NEAR
0.01
XLM
0,00175937
NEAR
0.1
XLM
0,01759370
NEAR
1
XLM
0,17593702
NEAR
2
XLM
0,35187405
NEAR
3
XLM
0,52781107
NEAR
5
XLM
0,87968511
NEAR
10
XLM
1,759370
NEAR
20
XLM
3,518740
NEAR
25
XLM
4,398426
NEAR
50
XLM
8,796851
NEAR
100
XLM
17,5937
NEAR
250
XLM
43,9843
NEAR
500
XLM
87,9685
NEAR
1000
XLM
175,937
NEAR
2500
XLM
439,843
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 19:42:51 14/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC