Chuyển đổi 0.1 XLM sang NEAR
Chuyển đổi 0.1 XLM sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 6,819 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:43, 4 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 6,819420 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 293.566.322 XLM. NEAR Protocol tăng +2.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.28%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.269.089.669 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 50.
Vốn hóa thị trường
8,52 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
293,57 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:43 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.81942 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 6,819420 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar

NEAR

XLM
0.01
NEAR
0,06819420
XLM
0.1
NEAR
0,68194200
XLM
1
NEAR
6,819420
XLM
2
NEAR
13,6388
XLM
3
NEAR
20,4583
XLM
5
NEAR
34,0971
XLM
10
NEAR
68,1942
XLM
20
NEAR
136,388
XLM
25
NEAR
170,486
XLM
50
NEAR
340,971
XLM
100
NEAR
681,942
XLM
250
NEAR
1.704,855
XLM
500
NEAR
3.409,71
XLM
1000
NEAR
6.819,42
XLM
2500
NEAR
17.048,55
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol

XLM

NEAR
0.01
XLM
0,00146640
NEAR
0.1
XLM
0,01466400
NEAR
1
XLM
0,14664004
NEAR
2
XLM
0,29328007
NEAR
3
XLM
0,43992011
NEAR
5
XLM
0,73320018
NEAR
10
XLM
1,466400
NEAR
20
XLM
2,932801
NEAR
25
XLM
3,666001
NEAR
50
XLM
7,332002
NEAR
100
XLM
14,6640
NEAR
250
XLM
36,6600
NEAR
500
XLM
73,3200
NEAR
1000
XLM
146,640
NEAR
2500
XLM
366,600
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 01:43:55 4/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC