Chuyển đổi 500 XLM sang NEAR
Chuyển đổi 500 XLM sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 9,662 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:38, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XLM
Theo dõi
11:38, 16 tháng 3, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 9,661981 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 425.437.616 XLM. NEAR Protocol tăng +0.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.05%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.240.168.030 US$ và tổng cung lưu thông là 1.195.322.514 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 40.
Vốn hóa thị trường
11,56 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
425,44 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:38 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.661981 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 9,661981 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar

NEAR

XLM
0.01
NEAR
0,09661981
XLM
0.1
NEAR
0,96619810
XLM
1
NEAR
9,661981
XLM
2
NEAR
19,3240
XLM
3
NEAR
28,9859
XLM
5
NEAR
48,3099
XLM
10
NEAR
96,6198
XLM
20
NEAR
193,240
XLM
25
NEAR
241,550
XLM
50
NEAR
483,099
XLM
100
NEAR
966,198
XLM
250
NEAR
2.415,495
XLM
500
NEAR
4.830,991
XLM
1000
NEAR
9.661,981
XLM
2500
NEAR
24.154,953
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol

XLM

NEAR
0.01
XLM
0,00103498
NEAR
0.1
XLM
0,01034984
NEAR
1
XLM
0,10349844
NEAR
2
XLM
0,20699689
NEAR
3
XLM
0,31049533
NEAR
5
XLM
0,51749222
NEAR
10
XLM
1,034984
NEAR
20
XLM
2,069969
NEAR
25
XLM
2,587461
NEAR
50
XLM
5,174922
NEAR
100
XLM
10,3498
NEAR
250
XLM
25,8746
NEAR
500
XLM
51,7492
NEAR
1000
XLM
103,498
NEAR
2500
XLM
258,746
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 11:38:00 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC