Chuyển đổi 500 XLM sang NEAR
Chuyển đổi 500 XLM sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 9,28 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:26, 4 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 9,279648 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 570.604.944 XLM. NEAR Protocol tăng -0.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.21%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.253.641.055 US$ và tổng cung lưu thông là 1.220.618.003 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 43.
Vốn hóa thị trường
11,32 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
570,6 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:26 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.279648 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 9,279648 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar

NEAR

XLM
0.01
NEAR
0,09279648
XLM
0.1
NEAR
0,92796480
XLM
1
NEAR
9,279648
XLM
2
NEAR
18,5593
XLM
3
NEAR
27,8389
XLM
5
NEAR
46,3982
XLM
10
NEAR
92,7965
XLM
20
NEAR
185,593
XLM
25
NEAR
231,991
XLM
50
NEAR
463,982
XLM
100
NEAR
927,965
XLM
250
NEAR
2.319,912
XLM
500
NEAR
4.639,824
XLM
1000
NEAR
9.279,648
XLM
2500
NEAR
23.199,12
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol

XLM

NEAR
0.01
XLM
0,00107763
NEAR
0.1
XLM
0,01077627
NEAR
1
XLM
0,10776271
NEAR
2
XLM
0,21552542
NEAR
3
XLM
0,32328812
NEAR
5
XLM
0,53881354
NEAR
10
XLM
1,077627
NEAR
20
XLM
2,155254
NEAR
25
XLM
2,694068
NEAR
50
XLM
5,388135
NEAR
100
XLM
10,7763
NEAR
250
XLM
26,9407
NEAR
500
XLM
53,8814
NEAR
1000
XLM
107,763
NEAR
2500
XLM
269,407
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 21:26:34 4/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC