Chuyển đổi 500 XLM sang NEAR
Chuyển đổi 500 XLM sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 7,032 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:55, 10 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XLM
Theo dõi
17:55, 10 tháng 9, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 7,032302 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 568.606.933 XLM. NEAR Protocol giảm -1.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.26%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.270.162.537 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 48.
Vốn hóa thị trường
8,79 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
568,61 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,37 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:55 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.032302 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 7,032302 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar

NEAR

XLM
0.01
NEAR
0,07032302
XLM
0.1
NEAR
0,70323020
XLM
1
NEAR
7,032302
XLM
2
NEAR
14,0646
XLM
3
NEAR
21,0969
XLM
5
NEAR
35,1615
XLM
10
NEAR
70,3230
XLM
20
NEAR
140,646
XLM
25
NEAR
175,808
XLM
50
NEAR
351,615
XLM
100
NEAR
703,230
XLM
250
NEAR
1.758,076
XLM
500
NEAR
3.516,151
XLM
1000
NEAR
7.032,302
XLM
2500
NEAR
17.580,755
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol

XLM

NEAR
0.01
XLM
0,00142201
NEAR
0.1
XLM
0,01422009
NEAR
1
XLM
0,14220095
NEAR
2
XLM
0,28440189
NEAR
3
XLM
0,42660284
NEAR
5
XLM
0,71100473
NEAR
10
XLM
1,422009
NEAR
20
XLM
2,844019
NEAR
25
XLM
3,555024
NEAR
50
XLM
7,110047
NEAR
100
XLM
14,2201
NEAR
250
XLM
35,5502
NEAR
500
XLM
71,1005
NEAR
1000
XLM
142,201
NEAR
2500
XLM
355,502
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 17:55:06 10/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC