Chuyển đổi 50 XLM sang NEAR
Chuyển đổi 50 XLM sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 8,671 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:02, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 8,671413 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 487.736.980 XLM. NEAR Protocol giảm -1.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.91%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.259.139.445 US$ và tổng cung lưu thông là 1.231.503.863 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
10,68 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
487,74 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,73 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:02 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.671413 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 8,671413 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Stellar

NEAR

XLM
0.01
NEAR
0,08671413
XLM
0.1
NEAR
0,86714130
XLM
1
NEAR
8,671413
XLM
2
NEAR
17,3428
XLM
3
NEAR
26,0142
XLM
5
NEAR
43,3571
XLM
10
NEAR
86,7141
XLM
20
NEAR
173,428
XLM
25
NEAR
216,785
XLM
50
NEAR
433,571
XLM
100
NEAR
867,141
XLM
250
NEAR
2.167,853
XLM
500
NEAR
4.335,706
XLM
1000
NEAR
8.671,413
XLM
2500
NEAR
21.678,532
XLM
Chuyển đổi Stellar sang NEAR Protocol

XLM

NEAR
0.01
XLM
0,00115321
NEAR
0.1
XLM
0,01153215
NEAR
1
XLM
0,11532146
NEAR
2
XLM
0,23064292
NEAR
3
XLM
0,34596438
NEAR
5
XLM
0,57660730
NEAR
10
XLM
1,153215
NEAR
20
XLM
2,306429
NEAR
25
XLM
2,883036
NEAR
50
XLM
5,766073
NEAR
100
XLM
11,5321
NEAR
250
XLM
28,8304
NEAR
500
XLM
57,6607
NEAR
1000
XLM
115,321
NEAR
2500
XLM
288,304
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XLM được tạo vào lúc 15:02:23 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC