Chuyển đổi 5 USD sang VET
Chuyển đổi 5 USD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,03 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:47, 22 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03000828 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 78.670.933 US$. VeChain tăng +4.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.40%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
2,58 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
78,67 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,58 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:47 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03000828 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03000828 US$ USD, trong khi 1 USD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang USD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang US Dollar

VET
USD
0.01
VET
0,00030008
USD
0.1
VET
0,00300083
USD
1
VET
0,03000828
USD
2
VET
0,06001656
USD
3
VET
0,09002484
USD
5
VET
0,15004140
USD
10
VET
0,30008280
USD
20
VET
0,60016560
USD
25
VET
0,75020700
USD
50
VET
1,500414
USD
100
VET
3,000828
USD
250
VET
7,502070
USD
500
VET
15,0041
USD
1000
VET
30,0083
USD
2500
VET
75,0207
USD
Chuyển đổi US Dollar sang VeChain
USD

VET
0.01
USD
0,33324136
VET
0.1
USD
3,332414
VET
1
USD
33,3241
VET
2
USD
66,6483
VET
3
USD
99,9724
VET
5
USD
166,621
VET
10
USD
333,241
VET
20
USD
666,483
VET
25
USD
833,103
VET
50
USD
1.666,207
VET
100
USD
3.332,414
VET
250
USD
8.331,034
VET
500
USD
16.662,068
VET
1000
USD
33.324,136
VET
2500
USD
83.310,34
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-USD được tạo vào lúc 06:47:59 22/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC