Chuyển đổi 2500 VET sang USD
Chuyển đổi 2500 VET sang USD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,02 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:50, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02035048 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 27.608.393 US$. VeChain giảm -2.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.39%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 59.
Vốn hóa thị trường
1,75 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
27,61 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:50 , việc chuyển đổi 2500 VeChain (VET) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 50.876200000000004 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02035048 US$ USD, trong khi 1 USD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang USD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang US Dollar

VET
USD
0.01
VET
0,00020350
USD
0.1
VET
0,00203505
USD
1
VET
0,02035048
USD
2
VET
0,04070096
USD
3
VET
0,06105144
USD
5
VET
0,10175240
USD
10
VET
0,20350480
USD
20
VET
0,40700960
USD
25
VET
0,50876200
USD
50
VET
1,017524
USD
100
VET
2,035048
USD
250
VET
5,087620
USD
500
VET
10,1752
USD
1000
VET
20,3505
USD
2500
VET
50,8762
USD
Chuyển đổi US Dollar sang VeChain
USD

VET
0.01
USD
0,49138890
VET
0.1
USD
4,913889
VET
1
USD
49,1389
VET
2
USD
98,2778
VET
3
USD
147,417
VET
5
USD
245,694
VET
10
USD
491,389
VET
20
USD
982,778
VET
25
USD
1.228,472
VET
50
USD
2.456,945
VET
100
USD
4.913,889
VET
250
USD
12.284,723
VET
500
USD
24.569,445
VET
1000
USD
49.138,89
VET
2500
USD
122.847,225
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-USD được tạo vào lúc 04:50:10 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC