Chuyển đổi 2500 VET sang USD
Chuyển đổi 2500 VET sang USD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,024 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:04, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02369472 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 43.112.907 US$. VeChain giảm -1.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.25%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 62.
Vốn hóa thị trường
2,04 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
43,11 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:04 , việc chuyển đổi 2500 VeChain (VET) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 59.236799999999995 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02369472 US$ USD, trong khi 1 USD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang USD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang US Dollar

VET
USD
0.01
VET
0,00023695
USD
0.1
VET
0,00236947
USD
1
VET
0,02369472
USD
2
VET
0,04738944
USD
3
VET
0,07108416
USD
5
VET
0,11847360
USD
10
VET
0,23694720
USD
20
VET
0,47389440
USD
25
VET
0,59236800
USD
50
VET
1,184736
USD
100
VET
2,369472
USD
250
VET
5,923680
USD
500
VET
11,8474
USD
1000
VET
23,6947
USD
2500
VET
59,2368
USD
Chuyển đổi US Dollar sang VeChain
USD

VET
0.01
USD
0,42203495
VET
0.1
USD
4,220350
VET
1
USD
42,2035
VET
2
USD
84,4070
VET
3
USD
126,610
VET
5
USD
211,017
VET
10
USD
422,035
VET
20
USD
844,070
VET
25
USD
1.055,087
VET
50
USD
2.110,175
VET
100
USD
4.220,35
VET
250
USD
10.550,874
VET
500
USD
21.101,748
VET
1000
USD
42.203,495
VET
2500
USD
105.508,738
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-USD được tạo vào lúc 02:04:50 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC