Chuyển đổi 20 USD sang VET
Chuyển đổi 20 USD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,013 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:33, 21 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01338556 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 39.371.669 US$. VeChain giảm -6.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng -0.00%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 94.
Vốn hóa thị trường
1,15 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
39,37 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:33 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01338556 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01338556 US$ USD, trong khi 1 USD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang USD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang US Dollar
VET
USD
0.01
VET
0,00013386
USD
0.1
VET
0,00133856
USD
1
VET
0,01338556
USD
2
VET
0,02677112
USD
3
VET
0,04015668
USD
5
VET
0,06692780
USD
10
VET
0,13385560
USD
20
VET
0,26771120
USD
25
VET
0,33463900
USD
50
VET
0,66927800
USD
100
VET
1,338556
USD
250
VET
3,346390
USD
500
VET
6,692780
USD
1000
VET
13,3856
USD
2500
VET
33,4639
USD
Chuyển đổi US Dollar sang VeChain
USD
VET
0.01
USD
0,74707371
VET
0.1
USD
7,470737
VET
1
USD
74,7074
VET
2
USD
149,415
VET
3
USD
224,122
VET
5
USD
373,537
VET
10
USD
747,074
VET
20
USD
1.494,147
VET
25
USD
1.867,684
VET
50
USD
3.735,369
VET
100
USD
7.470,737
VET
250
USD
18.676,843
VET
500
USD
37.353,686
VET
1000
USD
74.707,371
VET
2500
USD
186.768,428
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-USD được tạo vào lúc 06:33:07 21/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC