Chuyển đổi 3 USD sang VET
Chuyển đổi 3 USD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,024 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:00, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02396231 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 81.028.176 US$. VeChain tăng +0.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.26%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
2,07 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
81,03 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:00 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02396231 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02396231 US$ USD, trong khi 1 USD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang USD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang US Dollar

VET
USD
0.01
VET
0,00023962
USD
0.1
VET
0,00239623
USD
1
VET
0,02396231
USD
2
VET
0,04792462
USD
3
VET
0,07188693
USD
5
VET
0,11981155
USD
10
VET
0,23962310
USD
20
VET
0,47924620
USD
25
VET
0,59905775
USD
50
VET
1,198116
USD
100
VET
2,396231
USD
250
VET
5,990578
USD
500
VET
11,9812
USD
1000
VET
23,9623
USD
2500
VET
59,9058
USD
Chuyển đổi US Dollar sang VeChain
USD

VET
0.01
USD
0,41732204
VET
0.1
USD
4,173220
VET
1
USD
41,7322
VET
2
USD
83,4644
VET
3
USD
125,197
VET
5
USD
208,661
VET
10
USD
417,322
VET
20
USD
834,644
VET
25
USD
1.043,305
VET
50
USD
2.086,61
VET
100
USD
4.173,22
VET
250
USD
10.433,051
VET
500
USD
20.866,102
VET
1000
USD
41.732,204
VET
2500
USD
104.330,509
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-USD được tạo vào lúc 12:00:15 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC