Chuyển đổi 0.01 VET sang USD
Chuyển đổi 0.01 VET sang USD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,024 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:13, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02367169 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 32.592.208 US$. VeChain giảm -1.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.31%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 62.
Vốn hóa thị trường
2,04 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
32,59 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:13 , việc chuyển đổi 0.01 VeChain (VET) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0002367169 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02367169 US$ USD, trong khi 1 USD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang USD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang US Dollar

VET
USD
0.01
VET
0,00023672
USD
0.1
VET
0,00236717
USD
1
VET
0,02367169
USD
2
VET
0,04734338
USD
3
VET
0,07101507
USD
5
VET
0,11835845
USD
10
VET
0,23671690
USD
20
VET
0,47343380
USD
25
VET
0,59179225
USD
50
VET
1,183585
USD
100
VET
2,367169
USD
250
VET
5,917922
USD
500
VET
11,8358
USD
1000
VET
23,6717
USD
2500
VET
59,1792
USD
Chuyển đổi US Dollar sang VeChain
USD

VET
0.01
USD
0,42244555
VET
0.1
USD
4,224455
VET
1
USD
42,2446
VET
2
USD
84,4891
VET
3
USD
126,734
VET
5
USD
211,223
VET
10
USD
422,446
VET
20
USD
844,891
VET
25
USD
1.056,114
VET
50
USD
2.112,228
VET
100
USD
4.224,455
VET
250
USD
10.561,139
VET
500
USD
21.122,277
VET
1000
USD
42.244,555
VET
2500
USD
105.611,386
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-USD được tạo vào lúc 14:13:38 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC