Chuyển đổi 0.01 VET sang USD
Chuyển đổi 0.01 VET sang USD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,026 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:31, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02559141 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 52.076.723 US$. VeChain tăng +4.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.61%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
2,18 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
52,08 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:31 , việc chuyển đổi 0.01 VeChain (VET) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00025591409999999997 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02559141 US$ USD, trong khi 1 USD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang USD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang US Dollar

VET
USD
0.01
VET
0,00025591
USD
0.1
VET
0,00255914
USD
1
VET
0,02559141
USD
2
VET
0,05118282
USD
3
VET
0,07677423
USD
5
VET
0,12795705
USD
10
VET
0,25591410
USD
20
VET
0,51182820
USD
25
VET
0,63978525
USD
50
VET
1,279571
USD
100
VET
2,559141
USD
250
VET
6,397853
USD
500
VET
12,7957
USD
1000
VET
25,5914
USD
2500
VET
63,9785
USD
Chuyển đổi US Dollar sang VeChain
USD

VET
0.01
USD
0,39075612
VET
0.1
USD
3,907561
VET
1
USD
39,0756
VET
2
USD
78,1512
VET
3
USD
117,227
VET
5
USD
195,378
VET
10
USD
390,756
VET
20
USD
781,512
VET
25
USD
976,890
VET
50
USD
1.953,781
VET
100
USD
3.907,561
VET
250
USD
9.768,903
VET
500
USD
19.537,806
VET
1000
USD
39.075,612
VET
2500
USD
97.689,029
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-USD được tạo vào lúc 23:31:47 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC