Chuyển đổi 5 VET sang USD
Chuyển đổi 5 VET sang USD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,023 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:03, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02340767 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 51.976.515 US$. VeChain tăng +2.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.22%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
2,01 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
51,98 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:03 , việc chuyển đổi 5 VeChain (VET) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.11703834999999999 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02340767 US$ USD, trong khi 1 USD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang USD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang US Dollar

VET
USD
0.01
VET
0,00023408
USD
0.1
VET
0,00234077
USD
1
VET
0,02340767
USD
2
VET
0,04681534
USD
3
VET
0,07022301
USD
5
VET
0,11703835
USD
10
VET
0,23407670
USD
20
VET
0,46815340
USD
25
VET
0,58519175
USD
50
VET
1,170384
USD
100
VET
2,340767
USD
250
VET
5,851918
USD
500
VET
11,7038
USD
1000
VET
23,4077
USD
2500
VET
58,5192
USD
Chuyển đổi US Dollar sang VeChain
USD

VET
0.01
USD
0,42721040
VET
0.1
USD
4,272104
VET
1
USD
42,7210
VET
2
USD
85,4421
VET
3
USD
128,163
VET
5
USD
213,605
VET
10
USD
427,210
VET
20
USD
854,421
VET
25
USD
1.068,026
VET
50
USD
2.136,052
VET
100
USD
4.272,104
VET
250
USD
10.680,26
VET
500
USD
21.360,52
VET
1000
USD
42.721,04
VET
2500
USD
106.802,599
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-USD được tạo vào lúc 01:03:15 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC