Chuyển đổi 500 USD sang VET
Chuyển đổi 500 USD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,033 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:12, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến USD
Theo dõi
13:12, 22 tháng 11, 2024
0 USD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03262859 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 146.510.047 US$. VeChain tăng +3.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.30%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
2,64 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
146,51 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:12 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03262859 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03262859 US$ USD, trong khi 1 USD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang USD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang US Dollar
VET
USD
0.01
VET
0,00032629
USD
0.1
VET
0,00326286
USD
1
VET
0,03262859
USD
2
VET
0,06525718
USD
3
VET
0,09788577
USD
5
VET
0,16314295
USD
10
VET
0,32628590
USD
20
VET
0,65257180
USD
25
VET
0,81571475
USD
50
VET
1,631429
USD
100
VET
3,262859
USD
250
VET
8,157147
USD
500
VET
16,3143
USD
1000
VET
32,6286
USD
2500
VET
81,5715
USD
Chuyển đổi US Dollar sang VeChain
USD
VET
0.01
USD
0,30647969
VET
0.1
USD
3,064797
VET
1
USD
30,6480
VET
2
USD
61,2959
VET
3
USD
91,9439
VET
5
USD
153,240
VET
10
USD
306,480
VET
20
USD
612,959
VET
25
USD
766,199
VET
50
USD
1.532,398
VET
100
USD
3.064,797
VET
250
USD
7.661,992
VET
500
USD
15.323,984
VET
1000
USD
30.647,969
VET
2500
USD
76.619,921
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-USD được tạo vào lúc 13:12:32 22/11/2024
Last Updated at 13:12:32 22/11/2024 UTC