Chuyển đổi 2500 USD sang VET
Chuyển đổi 2500 USD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,025 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:03, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02496270 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 54.230.757 US$. VeChain tăng +1.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.53%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
2,18 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
54,23 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:03 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0249627 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02496270 US$ USD, trong khi 1 USD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang USD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang US Dollar

VET
USD
0.01
VET
0,00024963
USD
0.1
VET
0,00249627
USD
1
VET
0,02496270
USD
2
VET
0,04992540
USD
3
VET
0,07488810
USD
5
VET
0,12481350
USD
10
VET
0,24962700
USD
20
VET
0,49925400
USD
25
VET
0,62406750
USD
50
VET
1,248135
USD
100
VET
2,496270
USD
250
VET
6,240675
USD
500
VET
12,4814
USD
1000
VET
24,9627
USD
2500
VET
62,4068
USD
Chuyển đổi US Dollar sang VeChain
USD

VET
0.01
USD
0,40059769
VET
0.1
USD
4,005977
VET
1
USD
40,0598
VET
2
USD
80,1195
VET
3
USD
120,179
VET
5
USD
200,299
VET
10
USD
400,598
VET
20
USD
801,195
VET
25
USD
1.001,494
VET
50
USD
2.002,988
VET
100
USD
4.005,977
VET
250
USD
10.014,942
VET
500
USD
20.029,885
VET
1000
USD
40.059,769
VET
2500
USD
100.149,423
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-USD được tạo vào lúc 06:03:22 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC