Chuyển đổi 250 VET sang USD
Chuyển đổi 250 VET sang USD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,025 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:54, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02490254 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 44.622.008 US$. VeChain tăng +3.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.03%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
2,15 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
44,62 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:54 , việc chuyển đổi 250 VeChain (VET) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.2256350000000005 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02490254 US$ USD, trong khi 1 USD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang USD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang US Dollar

VET
USD
0.01
VET
0,00024903
USD
0.1
VET
0,00249025
USD
1
VET
0,02490254
USD
2
VET
0,04980508
USD
3
VET
0,07470762
USD
5
VET
0,12451270
USD
10
VET
0,24902540
USD
20
VET
0,49805080
USD
25
VET
0,62256350
USD
50
VET
1,245127
USD
100
VET
2,490254
USD
250
VET
6,225635
USD
500
VET
12,4513
USD
1000
VET
24,9025
USD
2500
VET
62,2564
USD
Chuyển đổi US Dollar sang VeChain
USD

VET
0.01
USD
0,40156546
VET
0.1
USD
4,015655
VET
1
USD
40,1565
VET
2
USD
80,3131
VET
3
USD
120,470
VET
5
USD
200,783
VET
10
USD
401,565
VET
20
USD
803,131
VET
25
USD
1.003,914
VET
50
USD
2.007,827
VET
100
USD
4.015,655
VET
250
USD
10.039,137
VET
500
USD
20.078,273
VET
1000
USD
40.156,546
VET
2500
USD
100.391,366
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-USD được tạo vào lúc 10:54:34 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC