Chuyển đổi 0.1 VET sang USD
Chuyển đổi 0.1 VET sang USD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,021 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:19, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02085425 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23.507.480 US$. VeChain tăng +2.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.45%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
1,79 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
23,51 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:19 , việc chuyển đổi 0.1 VeChain (VET) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.002085425 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02085425 US$ USD, trong khi 1 USD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang USD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang US Dollar

VET
USD
0.01
VET
0,00020854
USD
0.1
VET
0,00208543
USD
1
VET
0,02085425
USD
2
VET
0,04170850
USD
3
VET
0,06256275
USD
5
VET
0,10427125
USD
10
VET
0,20854250
USD
20
VET
0,41708500
USD
25
VET
0,52135625
USD
50
VET
1,042713
USD
100
VET
2,085425
USD
250
VET
5,213563
USD
500
VET
10,4271
USD
1000
VET
20,8543
USD
2500
VET
52,1356
USD
Chuyển đổi US Dollar sang VeChain
USD

VET
0.01
USD
0,47951856
VET
0.1
USD
4,795186
VET
1
USD
47,9519
VET
2
USD
95,9037
VET
3
USD
143,856
VET
5
USD
239,759
VET
10
USD
479,519
VET
20
USD
959,037
VET
25
USD
1.198,796
VET
50
USD
2.397,593
VET
100
USD
4.795,186
VET
250
USD
11.987,964
VET
500
USD
23.975,928
VET
1000
USD
47.951,856
VET
2500
USD
119.879,641
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-USD được tạo vào lúc 06:19:43 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC