Chuyển đổi 0.1 VET sang USD
Chuyển đổi 0.1 VET sang USD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,025 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:12, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02478708 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 49.510.280 US$. VeChain tăng +3.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.42%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
2,13 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
49,51 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:12 , việc chuyển đổi 0.1 VeChain (VET) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.002478708 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02478708 US$ USD, trong khi 1 USD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang USD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang US Dollar

VET
USD
0.01
VET
0,00024787
USD
0.1
VET
0,00247871
USD
1
VET
0,02478708
USD
2
VET
0,04957416
USD
3
VET
0,07436124
USD
5
VET
0,12393540
USD
10
VET
0,24787080
USD
20
VET
0,49574160
USD
25
VET
0,61967700
USD
50
VET
1,239354
USD
100
VET
2,478708
USD
250
VET
6,196770
USD
500
VET
12,3935
USD
1000
VET
24,7871
USD
2500
VET
61,9677
USD
Chuyển đổi US Dollar sang VeChain
USD

VET
0.01
USD
0,40343598
VET
0.1
USD
4,034360
VET
1
USD
40,3436
VET
2
USD
80,6872
VET
3
USD
121,031
VET
5
USD
201,718
VET
10
USD
403,436
VET
20
USD
806,872
VET
25
USD
1.008,59
VET
50
USD
2.017,18
VET
100
USD
4.034,36
VET
250
USD
10.085,9
VET
500
USD
20.171,799
VET
1000
USD
40.343,598
VET
2500
USD
100.858,996
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-USD được tạo vào lúc 03:12:15 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC