Chuyển đổi 0.01 USD sang VET
Chuyển đổi 0.01 USD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,024 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:02, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02411777 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 45.995.744 US$. VeChain giảm -3.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.05%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
2,07 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
46 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:02 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02411777 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02411777 US$ USD, trong khi 1 USD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang USD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang US Dollar

VET
USD
0.01
VET
0,00024118
USD
0.1
VET
0,00241178
USD
1
VET
0,02411777
USD
2
VET
0,04823554
USD
3
VET
0,07235331
USD
5
VET
0,12058885
USD
10
VET
0,24117770
USD
20
VET
0,48235540
USD
25
VET
0,60294425
USD
50
VET
1,205889
USD
100
VET
2,411777
USD
250
VET
6,029443
USD
500
VET
12,0589
USD
1000
VET
24,1178
USD
2500
VET
60,2944
USD
Chuyển đổi US Dollar sang VeChain
USD

VET
0.01
USD
0,41463203
VET
0.1
USD
4,146320
VET
1
USD
41,4632
VET
2
USD
82,9264
VET
3
USD
124,390
VET
5
USD
207,316
VET
10
USD
414,632
VET
20
USD
829,264
VET
25
USD
1.036,58
VET
50
USD
2.073,16
VET
100
USD
4.146,32
VET
250
USD
10.365,801
VET
500
USD
20.731,602
VET
1000
USD
41.463,203
VET
2500
USD
103.658,008
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-USD được tạo vào lúc 13:02:38 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC