Chuyển đổi 0.1 USD sang VET
Chuyển đổi 0.1 USD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,033 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:07, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến USD
Theo dõi
19:07, 22 tháng 11, 2024
0 USD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03266852 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 131.022.779 US$. VeChain tăng +2.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.22%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
2,64 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
131,02 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:07 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03266852 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03266852 US$ USD, trong khi 1 USD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang USD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang US Dollar
VET
USD
0.01
VET
0,00032669
USD
0.1
VET
0,00326685
USD
1
VET
0,03266852
USD
2
VET
0,06533704
USD
3
VET
0,09800556
USD
5
VET
0,16334260
USD
10
VET
0,32668520
USD
20
VET
0,65337040
USD
25
VET
0,81671300
USD
50
VET
1,633426
USD
100
VET
3,266852
USD
250
VET
8,167130
USD
500
VET
16,3343
USD
1000
VET
32,6685
USD
2500
VET
81,6713
USD
Chuyển đổi US Dollar sang VeChain
USD
VET
0.01
USD
0,30610508
VET
0.1
USD
3,061051
VET
1
USD
30,6105
VET
2
USD
61,2210
VET
3
USD
91,8315
VET
5
USD
153,053
VET
10
USD
306,105
VET
20
USD
612,210
VET
25
USD
765,263
VET
50
USD
1.530,525
VET
100
USD
3.061,051
VET
250
USD
7.652,627
VET
500
USD
15.305,254
VET
1000
USD
30.610,508
VET
2500
USD
76.526,271
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-USD được tạo vào lúc 19:07:35 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC