Chuyển đổi 1 VET sang USD
Chuyển đổi 1 VET sang USD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,023 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:25, 13 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02333670 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 58.040.012 US$. VeChain tăng +6.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.15%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
2,01 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
58,04 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:25 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0233367 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02333670 US$ USD, trong khi 1 USD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang USD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang US Dollar

VET
USD
0.01
VET
0,00023337
USD
0.1
VET
0,00233367
USD
1
VET
0,02333670
USD
2
VET
0,04667340
USD
3
VET
0,07001010
USD
5
VET
0,11668350
USD
10
VET
0,23336700
USD
20
VET
0,46673400
USD
25
VET
0,58341750
USD
50
VET
1,166835
USD
100
VET
2,333670
USD
250
VET
5,834175
USD
500
VET
11,6683
USD
1000
VET
23,3367
USD
2500
VET
58,3418
USD
Chuyển đổi US Dollar sang VeChain
USD

VET
0.01
USD
0,42850960
VET
0.1
USD
4,285096
VET
1
USD
42,8510
VET
2
USD
85,7019
VET
3
USD
128,553
VET
5
USD
214,255
VET
10
USD
428,510
VET
20
USD
857,019
VET
25
USD
1.071,274
VET
50
USD
2.142,548
VET
100
USD
4.285,096
VET
250
USD
10.712,74
VET
500
USD
21.425,48
VET
1000
USD
42.850,96
VET
2500
USD
107.127,4
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-USD được tạo vào lúc 07:25:38 13/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC