Chuyển đổi 1 VET sang USD
Chuyển đổi 1 VET sang USD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,025 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:23, 18 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02491603 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 45.909.724 US$. VeChain tăng +1.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.71%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 72.
Vốn hóa thị trường
2,14 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
45,91 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:23 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02491603 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02491603 US$ USD, trong khi 1 USD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang USD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang US Dollar

VET
USD
0.01
VET
0,00024916
USD
0.1
VET
0,00249160
USD
1
VET
0,02491603
USD
2
VET
0,04983206
USD
3
VET
0,07474809
USD
5
VET
0,12458015
USD
10
VET
0,24916030
USD
20
VET
0,49832060
USD
25
VET
0,62290075
USD
50
VET
1,245802
USD
100
VET
2,491603
USD
250
VET
6,229008
USD
500
VET
12,4580
USD
1000
VET
24,9160
USD
2500
VET
62,2901
USD
Chuyển đổi US Dollar sang VeChain
USD

VET
0.01
USD
0,40134805
VET
0.1
USD
4,013480
VET
1
USD
40,1348
VET
2
USD
80,2696
VET
3
USD
120,404
VET
5
USD
200,674
VET
10
USD
401,348
VET
20
USD
802,696
VET
25
USD
1.003,37
VET
50
USD
2.006,74
VET
100
USD
4.013,48
VET
250
USD
10.033,701
VET
500
USD
20.067,402
VET
1000
USD
40.134,805
VET
2500
USD
100.337,012
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-USD được tạo vào lúc 02:23:36 18/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC