Chuyển đổi 1 VET sang USD
Chuyển đổi 1 VET sang USD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,024 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:50, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02379349 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 65.066.651 US$. VeChain tăng +2.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.01%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
2,04 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
65,07 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:50 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02379349 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02379349 US$ USD, trong khi 1 USD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang USD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang US Dollar

VET
USD
0.01
VET
0,00023793
USD
0.1
VET
0,00237935
USD
1
VET
0,02379349
USD
2
VET
0,04758698
USD
3
VET
0,07138047
USD
5
VET
0,11896745
USD
10
VET
0,23793490
USD
20
VET
0,47586980
USD
25
VET
0,59483725
USD
50
VET
1,189675
USD
100
VET
2,379349
USD
250
VET
5,948373
USD
500
VET
11,8967
USD
1000
VET
23,7935
USD
2500
VET
59,4837
USD
Chuyển đổi US Dollar sang VeChain
USD

VET
0.01
USD
0,42028303
VET
0.1
USD
4,202830
VET
1
USD
42,0283
VET
2
USD
84,0566
VET
3
USD
126,085
VET
5
USD
210,142
VET
10
USD
420,283
VET
20
USD
840,566
VET
25
USD
1.050,708
VET
50
USD
2.101,415
VET
100
USD
4.202,83
VET
250
USD
10.507,076
VET
500
USD
21.014,151
VET
1000
USD
42.028,303
VET
2500
USD
105.070,757
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-USD được tạo vào lúc 11:50:43 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC