Chuyển đổi 1 VET sang USD
Chuyển đổi 1 VET sang USD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,024 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:46, 2 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02410492 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 31.461.654 US$. VeChain giảm -0.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.16%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
2,07 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
31,46 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:46 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02410492 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02410492 US$ USD, trong khi 1 USD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang USD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang US Dollar

VET
USD
0.01
VET
0,00024105
USD
0.1
VET
0,00241049
USD
1
VET
0,02410492
USD
2
VET
0,04820984
USD
3
VET
0,07231476
USD
5
VET
0,12052460
USD
10
VET
0,24104920
USD
20
VET
0,48209840
USD
25
VET
0,60262300
USD
50
VET
1,205246
USD
100
VET
2,410492
USD
250
VET
6,026230
USD
500
VET
12,0525
USD
1000
VET
24,1049
USD
2500
VET
60,2623
USD
Chuyển đổi US Dollar sang VeChain
USD

VET
0.01
USD
0,41485307
VET
0.1
USD
4,148531
VET
1
USD
41,4853
VET
2
USD
82,9706
VET
3
USD
124,456
VET
5
USD
207,427
VET
10
USD
414,853
VET
20
USD
829,706
VET
25
USD
1.037,133
VET
50
USD
2.074,265
VET
100
USD
4.148,531
VET
250
USD
10.371,327
VET
500
USD
20.742,653
VET
1000
USD
41.485,307
VET
2500
USD
103.713,267
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-USD được tạo vào lúc 09:46:03 2/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC