Chuyển đổi 1 VET sang USD
Chuyển đổi 1 VET sang USD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,011 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:11, 17 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01085441 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 24.762.257 US$. VeChain tăng +3.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.06%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 102.
Vốn hóa thị trường
932,64 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
24,76 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
932,64 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 03:11 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01085441 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01085441 US$ USD, trong khi 1 USD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang USD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang US Dollar
VET
USD
0.01
VET
0,00010854
USD
0.1
VET
0,00108544
USD
1
VET
0,01085441
USD
2
VET
0,02170882
USD
3
VET
0,03256323
USD
5
VET
0,05427205
USD
10
VET
0,10854410
USD
20
VET
0,21708820
USD
25
VET
0,27136025
USD
50
VET
0,54272050
USD
100
VET
1,085441
USD
250
VET
2,713603
USD
500
VET
5,427205
USD
1000
VET
10,8544
USD
2500
VET
27,1360
USD
Chuyển đổi US Dollar sang VeChain
USD
VET
0.01
USD
0,92128453
VET
0.1
USD
9,212845
VET
1
USD
92,1285
VET
2
USD
184,257
VET
3
USD
276,385
VET
5
USD
460,642
VET
10
USD
921,285
VET
20
USD
1.842,569
VET
25
USD
2.303,211
VET
50
USD
4.606,423
VET
100
USD
9.212,845
VET
250
USD
23.032,113
VET
500
USD
46.064,226
VET
1000
USD
92.128,453
VET
2500
USD
230.321,132
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-USD được tạo vào lúc 03:11:37 17/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC