Chuyển đổi 1 VET sang USD
Chuyển đổi 1 VET sang USD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,027 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:31, 18 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02733986 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 122.637.848 US$. VeChain tăng +7.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.47%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
2,35 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
122,64 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,35 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:31 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02733986 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02733986 US$ USD, trong khi 1 USD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang USD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang US Dollar

VET
USD
0.01
VET
0,00027340
USD
0.1
VET
0,00273399
USD
1
VET
0,02733986
USD
2
VET
0,05467972
USD
3
VET
0,08201958
USD
5
VET
0,13669930
USD
10
VET
0,27339860
USD
20
VET
0,54679720
USD
25
VET
0,68349650
USD
50
VET
1,366993
USD
100
VET
2,733986
USD
250
VET
6,834965
USD
500
VET
13,6699
USD
1000
VET
27,3399
USD
2500
VET
68,3497
USD
Chuyển đổi US Dollar sang VeChain
USD

VET
0.01
USD
0,36576632
VET
0.1
USD
3,657663
VET
1
USD
36,5766
VET
2
USD
73,1533
VET
3
USD
109,730
VET
5
USD
182,883
VET
10
USD
365,766
VET
20
USD
731,533
VET
25
USD
914,416
VET
50
USD
1.828,832
VET
100
USD
3.657,663
VET
250
USD
9.144,158
VET
500
USD
18.288,316
VET
1000
USD
36.576,632
VET
2500
USD
91.441,58
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-USD được tạo vào lúc 22:31:28 18/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC