Chuyển đổi 1 VET sang USD
Chuyển đổi 1 VET sang USD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,016 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:06, 1 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01624654 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 20.605.913 US$. VeChain tăng +4.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.12%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 87.
Vốn hóa thị trường
1,4 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
20,61 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:06 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01624654 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01624654 US$ USD, trong khi 1 USD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang USD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang US Dollar
VET
USD
0.01
VET
0,00016247
USD
0.1
VET
0,00162465
USD
1
VET
0,01624654
USD
2
VET
0,03249308
USD
3
VET
0,04873962
USD
5
VET
0,08123270
USD
10
VET
0,16246540
USD
20
VET
0,32493080
USD
25
VET
0,40616350
USD
50
VET
0,81232700
USD
100
VET
1,624654
USD
250
VET
4,061635
USD
500
VET
8,123270
USD
1000
VET
16,2465
USD
2500
VET
40,6164
USD
Chuyển đổi US Dollar sang VeChain
USD
VET
0.01
USD
0,61551567
VET
0.1
USD
6,155157
VET
1
USD
61,5516
VET
2
USD
123,103
VET
3
USD
184,655
VET
5
USD
307,758
VET
10
USD
615,516
VET
20
USD
1.231,031
VET
25
USD
1.538,789
VET
50
USD
3.077,578
VET
100
USD
6.155,157
VET
250
USD
15.387,892
VET
500
USD
30.775,784
VET
1000
USD
61.551,567
VET
2500
USD
153.878,918
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-USD được tạo vào lúc 22:06:14 1/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC