Chuyển đổi 500 VET sang USD
Chuyển đổi 500 VET sang USD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,029 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:25, 22 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02891885 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 62.502.463 US$. VeChain tăng +1.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.74%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
2,48 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
62,5 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:25 , việc chuyển đổi 500 VeChain (VET) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 14.459425 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02891885 US$ USD, trong khi 1 USD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang USD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang US Dollar

VET
USD
0.01
VET
0,00028919
USD
0.1
VET
0,00289189
USD
1
VET
0,02891885
USD
2
VET
0,05783770
USD
3
VET
0,08675655
USD
5
VET
0,14459425
USD
10
VET
0,28918850
USD
20
VET
0,57837700
USD
25
VET
0,72297125
USD
50
VET
1,445943
USD
100
VET
2,891885
USD
250
VET
7,229713
USD
500
VET
14,4594
USD
1000
VET
28,9189
USD
2500
VET
72,2971
USD
Chuyển đổi US Dollar sang VeChain
USD

VET
0.01
USD
0,34579522
VET
0.1
USD
3,457952
VET
1
USD
34,5795
VET
2
USD
69,1590
VET
3
USD
103,739
VET
5
USD
172,898
VET
10
USD
345,795
VET
20
USD
691,590
VET
25
USD
864,488
VET
50
USD
1.728,976
VET
100
USD
3.457,952
VET
250
USD
8.644,88
VET
500
USD
17.289,761
VET
1000
USD
34.579,522
VET
2500
USD
86.448,804
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-USD được tạo vào lúc 02:25:29 22/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC