Chuyển đổi 500 VET sang USD
Chuyển đổi 500 VET sang USD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,024 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:13, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02436330 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 52.477.314 US$. VeChain tăng +2.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +3.02%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 63.
Vốn hóa thị trường
2,09 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
52,48 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:13 , việc chuyển đổi 500 VeChain (VET) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 12.181650000000001 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02436330 US$ USD, trong khi 1 USD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang USD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang US Dollar

VET
USD
0.01
VET
0,00024363
USD
0.1
VET
0,00243633
USD
1
VET
0,02436330
USD
2
VET
0,04872660
USD
3
VET
0,07308990
USD
5
VET
0,12181650
USD
10
VET
0,24363300
USD
20
VET
0,48726600
USD
25
VET
0,60908250
USD
50
VET
1,218165
USD
100
VET
2,436330
USD
250
VET
6,090825
USD
500
VET
12,1817
USD
1000
VET
24,3633
USD
2500
VET
60,9083
USD
Chuyển đổi US Dollar sang VeChain
USD

VET
0.01
USD
0,41045343
VET
0.1
USD
4,104534
VET
1
USD
41,0453
VET
2
USD
82,0907
VET
3
USD
123,136
VET
5
USD
205,227
VET
10
USD
410,453
VET
20
USD
820,907
VET
25
USD
1.026,134
VET
50
USD
2.052,267
VET
100
USD
4.104,534
VET
250
USD
10.261,336
VET
500
USD
20.522,671
VET
1000
USD
41.045,343
VET
2500
USD
102.613,357
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-USD được tạo vào lúc 16:13:32 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC