Chuyển đổi 250 USD sang VET
Chuyển đổi 250 USD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,033 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:29, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03328527 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 26.818.353 US$. VeChain giảm -2.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.10%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 52.
Vốn hóa thị trường
2,69 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
26,82 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,86 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:29 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03328527 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03328527 US$ USD, trong khi 1 USD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang USD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang US Dollar
![vet](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/1167/small/VET_Token_Icon.png?1710013505)
VET
USD
0.01
VET
0,00033285
USD
0.1
VET
0,00332853
USD
1
VET
0,03328527
USD
2
VET
0,06657054
USD
3
VET
0,09985581
USD
5
VET
0,16642635
USD
10
VET
0,33285270
USD
20
VET
0,66570540
USD
25
VET
0,83213175
USD
50
VET
1,664264
USD
100
VET
3,328527
USD
250
VET
8,321318
USD
500
VET
16,6426
USD
1000
VET
33,2853
USD
2500
VET
83,2132
USD
Chuyển đổi US Dollar sang VeChain
USD
![vet](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/1167/small/VET_Token_Icon.png?1710013505)
VET
0.01
USD
0,30043319
VET
0.1
USD
3,004332
VET
1
USD
30,0433
VET
2
USD
60,0866
VET
3
USD
90,1300
VET
5
USD
150,217
VET
10
USD
300,433
VET
20
USD
600,866
VET
25
USD
751,083
VET
50
USD
1.502,166
VET
100
USD
3.004,332
VET
250
USD
7.510,83
VET
500
USD
15.021,66
VET
1000
USD
30.043,319
VET
2500
USD
75.108,299
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-USD được tạo vào lúc 23:29:53 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC