Chuyển đổi 250 USD sang VET
Chuyển đổi 250 USD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,017 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:52, 21 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến USD
Theo dõi
18:52, 21 tháng 10, 2025
0 USD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01726398 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 32.480.957 US$. VeChain giảm -4.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.97%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 81.
Vốn hóa thị trường
1,48 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
32,48 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:52 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01726398 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01726398 US$ USD, trong khi 1 USD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang USD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang US Dollar

VET
USD
0.01
VET
0,00017264
USD
0.1
VET
0,00172640
USD
1
VET
0,01726398
USD
2
VET
0,03452796
USD
3
VET
0,05179194
USD
5
VET
0,08631990
USD
10
VET
0,17263980
USD
20
VET
0,34527960
USD
25
VET
0,43159950
USD
50
VET
0,86319900
USD
100
VET
1,726398
USD
250
VET
4,315995
USD
500
VET
8,631990
USD
1000
VET
17,2640
USD
2500
VET
43,1600
USD
Chuyển đổi US Dollar sang VeChain
USD

VET
0.01
USD
0,57924071
VET
0.1
USD
5,792407
VET
1
USD
57,9241
VET
2
USD
115,848
VET
3
USD
173,772
VET
5
USD
289,620
VET
10
USD
579,241
VET
20
USD
1.158,481
VET
25
USD
1.448,102
VET
50
USD
2.896,204
VET
100
USD
5.792,407
VET
250
USD
14.481,018
VET
500
USD
28.962,035
VET
1000
USD
57.924,071
VET
2500
USD
144.810,177
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-USD được tạo vào lúc 18:52:34 21/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC