Chuyển đổi 250 USD sang VET
Chuyển đổi 250 USD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,025 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:49, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02507528 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 44.427.116 US$. VeChain tăng +3.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.43%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
2,15 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
44,43 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:49 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02507528 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02507528 US$ USD, trong khi 1 USD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang USD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang US Dollar

VET
USD
0.01
VET
0,00025075
USD
0.1
VET
0,00250753
USD
1
VET
0,02507528
USD
2
VET
0,05015056
USD
3
VET
0,07522584
USD
5
VET
0,12537640
USD
10
VET
0,25075280
USD
20
VET
0,50150560
USD
25
VET
0,62688200
USD
50
VET
1,253764
USD
100
VET
2,507528
USD
250
VET
6,268820
USD
500
VET
12,5376
USD
1000
VET
25,0753
USD
2500
VET
62,6882
USD
Chuyển đổi US Dollar sang VeChain
USD

VET
0.01
USD
0,39879914
VET
0.1
USD
3,987991
VET
1
USD
39,8799
VET
2
USD
79,7598
VET
3
USD
119,640
VET
5
USD
199,400
VET
10
USD
398,799
VET
20
USD
797,598
VET
25
USD
996,998
VET
50
USD
1.993,996
VET
100
USD
3.987,991
VET
250
USD
9.969,978
VET
500
USD
19.939,957
VET
1000
USD
39.879,914
VET
2500
USD
99.699,784
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-USD được tạo vào lúc 18:49:58 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC