Chuyển đổi 2 USD sang VET
Chuyển đổi 2 USD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,024 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:07, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02382239 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 32.199.658 US$. VeChain tăng +3.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.39%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 76.
Vốn hóa thị trường
2,05 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
32,2 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:07 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02382239 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02382239 US$ USD, trong khi 1 USD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang USD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang US Dollar

VET
USD
0.01
VET
0,00023822
USD
0.1
VET
0,00238224
USD
1
VET
0,02382239
USD
2
VET
0,04764478
USD
3
VET
0,07146717
USD
5
VET
0,11911195
USD
10
VET
0,23822390
USD
20
VET
0,47644780
USD
25
VET
0,59555975
USD
50
VET
1,191119
USD
100
VET
2,382239
USD
250
VET
5,955598
USD
500
VET
11,9112
USD
1000
VET
23,8224
USD
2500
VET
59,5560
USD
Chuyển đổi US Dollar sang VeChain
USD

VET
0.01
USD
0,41977316
VET
0.1
USD
4,197732
VET
1
USD
41,9773
VET
2
USD
83,9546
VET
3
USD
125,932
VET
5
USD
209,887
VET
10
USD
419,773
VET
20
USD
839,546
VET
25
USD
1.049,433
VET
50
USD
2.098,866
VET
100
USD
4.197,732
VET
250
USD
10.494,329
VET
500
USD
20.988,658
VET
1000
USD
41.977,316
VET
2500
USD
104.943,291
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-USD được tạo vào lúc 00:07:13 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC