Chuyển đổi 2 USD sang VET
Chuyển đổi 2 USD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,024 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:23, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02369352 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 40.662.097 US$. VeChain giảm -1.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.55%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 62.
Vốn hóa thị trường
2,04 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
40,66 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:23 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02369352 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02369352 US$ USD, trong khi 1 USD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang USD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang US Dollar

VET
USD
0.01
VET
0,00023694
USD
0.1
VET
0,00236935
USD
1
VET
0,02369352
USD
2
VET
0,04738704
USD
3
VET
0,07108056
USD
5
VET
0,11846760
USD
10
VET
0,23693520
USD
20
VET
0,47387040
USD
25
VET
0,59233800
USD
50
VET
1,184676
USD
100
VET
2,369352
USD
250
VET
5,923380
USD
500
VET
11,8468
USD
1000
VET
23,6935
USD
2500
VET
59,2338
USD
Chuyển đổi US Dollar sang VeChain
USD

VET
0.01
USD
0,42205633
VET
0.1
USD
4,220563
VET
1
USD
42,2056
VET
2
USD
84,4113
VET
3
USD
126,617
VET
5
USD
211,028
VET
10
USD
422,056
VET
20
USD
844,113
VET
25
USD
1.055,141
VET
50
USD
2.110,282
VET
100
USD
4.220,563
VET
250
USD
10.551,408
VET
500
USD
21.102,816
VET
1000
USD
42.205,633
VET
2500
USD
105.514,081
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-USD được tạo vào lúc 06:23:15 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC