Chuyển đổi 10 USD sang VET
Chuyển đổi 10 USD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,021 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:38, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02062600 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 25.929.240 US$. VeChain tăng +0.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.30%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 59.
Vốn hóa thị trường
1,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
25,93 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:38 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.020626 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02062600 US$ USD, trong khi 1 USD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang USD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang US Dollar

VET
USD
0.01
VET
0,00020626
USD
0.1
VET
0,00206260
USD
1
VET
0,02062600
USD
2
VET
0,04125200
USD
3
VET
0,06187800
USD
5
VET
0,10313000
USD
10
VET
0,20626000
USD
20
VET
0,41252000
USD
25
VET
0,51565000
USD
50
VET
1,031300
USD
100
VET
2,062600
USD
250
VET
5,156500
USD
500
VET
10,3130
USD
1000
VET
20,6260
USD
2500
VET
51,5650
USD
Chuyển đổi US Dollar sang VeChain
USD

VET
0.01
USD
0,48482498
VET
0.1
USD
4,848250
VET
1
USD
48,4825
VET
2
USD
96,9650
VET
3
USD
145,447
VET
5
USD
242,412
VET
10
USD
484,825
VET
20
USD
969,650
VET
25
USD
1.212,062
VET
50
USD
2.424,125
VET
100
USD
4.848,25
VET
250
USD
12.120,624
VET
500
USD
24.241,249
VET
1000
USD
48.482,498
VET
2500
USD
121.206,245
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-USD được tạo vào lúc 11:38:12 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC