Chuyển đổi 50 USD sang VET
Chuyển đổi 50 USD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,029 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:27, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02929315 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 57.729.206 US$. VeChain tăng +6.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.08%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
2,53 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
57,73 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:27 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02929315 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02929315 US$ USD, trong khi 1 USD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang USD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang US Dollar

VET
USD
0.01
VET
0,00029293
USD
0.1
VET
0,00292932
USD
1
VET
0,02929315
USD
2
VET
0,05858630
USD
3
VET
0,08787945
USD
5
VET
0,14646575
USD
10
VET
0,29293150
USD
20
VET
0,58586300
USD
25
VET
0,73232875
USD
50
VET
1,464658
USD
100
VET
2,929315
USD
250
VET
7,323288
USD
500
VET
14,6466
USD
1000
VET
29,2932
USD
2500
VET
73,2329
USD
Chuyển đổi US Dollar sang VeChain
USD

VET
0.01
USD
0,34137674
VET
0.1
USD
3,413767
VET
1
USD
34,1377
VET
2
USD
68,2753
VET
3
USD
102,413
VET
5
USD
170,688
VET
10
USD
341,377
VET
20
USD
682,753
VET
25
USD
853,442
VET
50
USD
1.706,884
VET
100
USD
3.413,767
VET
250
USD
8.534,418
VET
500
USD
17.068,837
VET
1000
USD
34.137,674
VET
2500
USD
85.344,185
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-USD được tạo vào lúc 17:27:26 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC