Chuyển đổi 3 VET sang USD
Chuyển đổi 3 VET sang USD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,012 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:53, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến USD
Theo dõi
12:53, 13 tháng 12, 2025
0 USD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01176466 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 22.206.811 US$. VeChain giảm -2.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.19%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 99.
Vốn hóa thị trường
1,01 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
22,21 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:53 , việc chuyển đổi 3 VeChain (VET) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03529398 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01176466 US$ USD, trong khi 1 USD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang USD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang US Dollar
VET
USD
0.01
VET
0,00011765
USD
0.1
VET
0,00117647
USD
1
VET
0,01176466
USD
2
VET
0,02352932
USD
3
VET
0,03529398
USD
5
VET
0,05882330
USD
10
VET
0,11764660
USD
20
VET
0,23529320
USD
25
VET
0,29411650
USD
50
VET
0,58823300
USD
100
VET
1,176466
USD
250
VET
2,941165
USD
500
VET
5,882330
USD
1000
VET
11,7647
USD
2500
VET
29,4116
USD
Chuyển đổi US Dollar sang VeChain
USD
VET
0.01
USD
0,85000332
VET
0.1
USD
8,500033
VET
1
USD
85,0003
VET
2
USD
170,001
VET
3
USD
255,001
VET
5
USD
425,002
VET
10
USD
850,003
VET
20
USD
1.700,007
VET
25
USD
2.125,008
VET
50
USD
4.250,017
VET
100
USD
8.500,033
VET
250
USD
21.250,083
VET
500
USD
42.500,166
VET
1000
USD
85.000,332
VET
2500
USD
212.500,829
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-USD được tạo vào lúc 12:53:42 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC