Chuyển đổi 3 VET sang USD
Chuyển đổi 3 VET sang USD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,023 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:33, 18 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02268682 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 27.161.042 US$. VeChain giảm -1.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.02%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
1,84 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
27,16 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:33 , việc chuyển đổi 3 VeChain (VET) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.06806046 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02268682 US$ USD, trong khi 1 USD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang USD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang US Dollar
VET
USD
0.01
VET
0,00022687
USD
0.1
VET
0,00226868
USD
1
VET
0,02268682
USD
2
VET
0,04537364
USD
3
VET
0,06806046
USD
5
VET
0,11343410
USD
10
VET
0,22686820
USD
20
VET
0,45373640
USD
25
VET
0,56717050
USD
50
VET
1,134341
USD
100
VET
2,268682
USD
250
VET
5,671705
USD
500
VET
11,3434
USD
1000
VET
22,6868
USD
2500
VET
56,7171
USD
Chuyển đổi US Dollar sang VeChain
USD
VET
0.01
USD
0,44078456
VET
0.1
USD
4,407846
VET
1
USD
44,0785
VET
2
USD
88,1569
VET
3
USD
132,235
VET
5
USD
220,392
VET
10
USD
440,785
VET
20
USD
881,569
VET
25
USD
1.101,961
VET
50
USD
2.203,923
VET
100
USD
4.407,846
VET
250
USD
11.019,614
VET
500
USD
22.039,228
VET
1000
USD
44.078,456
VET
2500
USD
110.196,14
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-USD được tạo vào lúc 03:33:14 18/10/2024
Last Updated at 03:33:14 18/10/2024 UTC