Chuyển đổi 1000 VET sang USD
Chuyển đổi 1000 VET sang USD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,014 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:48, 20 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến USD
Theo dõi
20:48, 20 tháng 11, 2025
0 USD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01367563 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 36.264.430 US$. VeChain giảm -2.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -4.34%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 94.
Vốn hóa thị trường
1,17 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
36,26 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:48 , việc chuyển đổi 1000 VeChain (VET) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 13.67563 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01367563 US$ USD, trong khi 1 USD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang USD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang US Dollar
VET
USD
0.01
VET
0,00013676
USD
0.1
VET
0,00136756
USD
1
VET
0,01367563
USD
2
VET
0,02735126
USD
3
VET
0,04102689
USD
5
VET
0,06837815
USD
10
VET
0,13675630
USD
20
VET
0,27351260
USD
25
VET
0,34189075
USD
50
VET
0,68378150
USD
100
VET
1,367563
USD
250
VET
3,418908
USD
500
VET
6,837815
USD
1000
VET
13,6756
USD
2500
VET
34,1891
USD
Chuyển đổi US Dollar sang VeChain
USD
VET
0.01
USD
0,73122774
VET
0.1
USD
7,312277
VET
1
USD
73,1228
VET
2
USD
146,246
VET
3
USD
219,368
VET
5
USD
365,614
VET
10
USD
731,228
VET
20
USD
1.462,455
VET
25
USD
1.828,069
VET
50
USD
3.656,139
VET
100
USD
7.312,277
VET
250
USD
18.280,693
VET
500
USD
36.561,387
VET
1000
USD
73.122,774
VET
2500
USD
182.806,935
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-USD được tạo vào lúc 20:48:17 20/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC