Chuyển đổi 25 USD sang VET
Chuyển đổi 25 USD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,024 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:11, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02373878 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 37.958.831 US$. VeChain tăng +4.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.17%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 77.
Vốn hóa thị trường
2,04 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
37,96 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:11 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02373878 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02373878 US$ USD, trong khi 1 USD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang USD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang US Dollar

VET
USD
0.01
VET
0,00023739
USD
0.1
VET
0,00237388
USD
1
VET
0,02373878
USD
2
VET
0,04747756
USD
3
VET
0,07121634
USD
5
VET
0,11869390
USD
10
VET
0,23738780
USD
20
VET
0,47477560
USD
25
VET
0,59346950
USD
50
VET
1,186939
USD
100
VET
2,373878
USD
250
VET
5,934695
USD
500
VET
11,8694
USD
1000
VET
23,7388
USD
2500
VET
59,3470
USD
Chuyển đổi US Dollar sang VeChain
USD

VET
0.01
USD
0,42125164
VET
0.1
USD
4,212516
VET
1
USD
42,1252
VET
2
USD
84,2503
VET
3
USD
126,375
VET
5
USD
210,626
VET
10
USD
421,252
VET
20
USD
842,503
VET
25
USD
1.053,129
VET
50
USD
2.106,258
VET
100
USD
4.212,516
VET
250
USD
10.531,291
VET
500
USD
21.062,582
VET
1000
USD
42.125,164
VET
2500
USD
105.312,91
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-USD được tạo vào lúc 04:11:47 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC