Chuyển đổi 25 USD sang VET
Chuyển đổi 25 USD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,024 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:28, 21 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02378035 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 45.342.416 US$. VeChain tăng +1.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.70%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 62.
Vốn hóa thị trường
2,04 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
45,34 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:28 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02378035 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02378035 US$ USD, trong khi 1 USD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang USD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang US Dollar

VET
USD
0.01
VET
0,00023780
USD
0.1
VET
0,00237804
USD
1
VET
0,02378035
USD
2
VET
0,04756070
USD
3
VET
0,07134105
USD
5
VET
0,11890175
USD
10
VET
0,23780350
USD
20
VET
0,47560700
USD
25
VET
0,59450875
USD
50
VET
1,189017
USD
100
VET
2,378035
USD
250
VET
5,945088
USD
500
VET
11,8902
USD
1000
VET
23,7804
USD
2500
VET
59,4509
USD
Chuyển đổi US Dollar sang VeChain
USD

VET
0.01
USD
0,42051526
VET
0.1
USD
4,205153
VET
1
USD
42,0515
VET
2
USD
84,1031
VET
3
USD
126,155
VET
5
USD
210,258
VET
10
USD
420,515
VET
20
USD
841,031
VET
25
USD
1.051,288
VET
50
USD
2.102,576
VET
100
USD
4.205,153
VET
250
USD
10.512,881
VET
500
USD
21.025,763
VET
1000
USD
42.051,526
VET
2500
USD
105.128,814
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-USD được tạo vào lúc 19:28:49 21/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC