Chuyển đổi 25 VET sang USD
Chuyển đổi 25 VET sang USD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,042 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:08, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến USD
Theo dõi
21:08, 25 tháng 11, 2024
0 USD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04237839 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 192.529.724 US$. VeChain tăng +6.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.08%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 45.
Vốn hóa thị trường
3,42 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
192,53 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:08 , việc chuyển đổi 25 VeChain (VET) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.05945975 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04237839 US$ USD, trong khi 1 USD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang USD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang US Dollar
VET
USD
0.01
VET
0,00042378
USD
0.1
VET
0,00423784
USD
1
VET
0,04237839
USD
2
VET
0,08475678
USD
3
VET
0,12713517
USD
5
VET
0,21189195
USD
10
VET
0,42378390
USD
20
VET
0,84756780
USD
25
VET
1,059460
USD
50
VET
2,118920
USD
100
VET
4,237839
USD
250
VET
10,5946
USD
500
VET
21,1892
USD
1000
VET
42,3784
USD
2500
VET
105,946
USD
Chuyển đổi US Dollar sang VeChain
USD
VET
0.01
USD
0,23596932
VET
0.1
USD
2,359693
VET
1
USD
23,5969
VET
2
USD
47,1939
VET
3
USD
70,7908
VET
5
USD
117,985
VET
10
USD
235,969
VET
20
USD
471,939
VET
25
USD
589,923
VET
50
USD
1.179,847
VET
100
USD
2.359,693
VET
250
USD
5.899,233
VET
500
USD
11.798,466
VET
1000
USD
23.596,932
VET
2500
USD
58.992,331
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-USD được tạo vào lúc 21:08:16 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC