Chuyển đổi 25 VET sang USD
Chuyển đổi 25 VET sang USD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,021 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:00, 11 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02137923 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 54.077.398 US$. VeChain giảm -2.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.46%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
1,84 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
54,08 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:00 , việc chuyển đổi 25 VeChain (VET) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.53448075 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02137923 US$ USD, trong khi 1 USD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang USD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang US Dollar

VET
USD
0.01
VET
0,00021379
USD
0.1
VET
0,00213792
USD
1
VET
0,02137923
USD
2
VET
0,04275846
USD
3
VET
0,06413769
USD
5
VET
0,10689615
USD
10
VET
0,21379230
USD
20
VET
0,42758460
USD
25
VET
0,53448075
USD
50
VET
1,068962
USD
100
VET
2,137923
USD
250
VET
5,344808
USD
500
VET
10,6896
USD
1000
VET
21,3792
USD
2500
VET
53,4481
USD
Chuyển đổi US Dollar sang VeChain
USD

VET
0.01
USD
0,46774369
VET
0.1
USD
4,677437
VET
1
USD
46,7744
VET
2
USD
93,5487
VET
3
USD
140,323
VET
5
USD
233,872
VET
10
USD
467,744
VET
20
USD
935,487
VET
25
USD
1.169,359
VET
50
USD
2.338,718
VET
100
USD
4.677,437
VET
250
USD
11.693,592
VET
500
USD
23.387,185
VET
1000
USD
46.774,369
VET
2500
USD
116.935,923
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-USD được tạo vào lúc 06:00:41 11/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC