Chuyển đổi 25 VET sang USD
Chuyển đổi 25 VET sang USD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,017 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:43, 21 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01723975 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 27.103.782 US$. VeChain giảm -5.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.39%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 83.
Vốn hóa thị trường
1,48 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
27,1 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:43 , việc chuyển đổi 25 VeChain (VET) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.43099375000000006 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01723975 US$ USD, trong khi 1 USD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang USD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang US Dollar

VET
USD
0.01
VET
0,00017240
USD
0.1
VET
0,00172398
USD
1
VET
0,01723975
USD
2
VET
0,03447950
USD
3
VET
0,05171925
USD
5
VET
0,08619875
USD
10
VET
0,17239750
USD
20
VET
0,34479500
USD
25
VET
0,43099375
USD
50
VET
0,86198750
USD
100
VET
1,723975
USD
250
VET
4,309938
USD
500
VET
8,619875
USD
1000
VET
17,2398
USD
2500
VET
43,0994
USD
Chuyển đổi US Dollar sang VeChain
USD

VET
0.01
USD
0,58005482
VET
0.1
USD
5,800548
VET
1
USD
58,0055
VET
2
USD
116,011
VET
3
USD
174,016
VET
5
USD
290,027
VET
10
USD
580,055
VET
20
USD
1.160,11
VET
25
USD
1.450,137
VET
50
USD
2.900,274
VET
100
USD
5.800,548
VET
250
USD
14.501,37
VET
500
USD
29.002,741
VET
1000
USD
58.005,482
VET
2500
USD
145.013,704
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-USD được tạo vào lúc 09:43:31 21/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC