Chuyển đổi 25 VET sang USD
Chuyển đổi 25 VET sang USD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,027 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:56, 19 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02687509 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 120.336.939 US$. VeChain tăng +1.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.18%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
2,31 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
120,34 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:56 , việc chuyển đổi 25 VeChain (VET) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.67187725 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02687509 US$ USD, trong khi 1 USD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang USD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang US Dollar

VET
USD
0.01
VET
0,00026875
USD
0.1
VET
0,00268751
USD
1
VET
0,02687509
USD
2
VET
0,05375018
USD
3
VET
0,08062527
USD
5
VET
0,13437545
USD
10
VET
0,26875090
USD
20
VET
0,53750180
USD
25
VET
0,67187725
USD
50
VET
1,343755
USD
100
VET
2,687509
USD
250
VET
6,718773
USD
500
VET
13,4375
USD
1000
VET
26,8751
USD
2500
VET
67,1877
USD
Chuyển đổi US Dollar sang VeChain
USD

VET
0.01
USD
0,37209178
VET
0.1
USD
3,720918
VET
1
USD
37,2092
VET
2
USD
74,4184
VET
3
USD
111,628
VET
5
USD
186,046
VET
10
USD
372,092
VET
20
USD
744,184
VET
25
USD
930,229
VET
50
USD
1.860,459
VET
100
USD
3.720,918
VET
250
USD
9.302,294
VET
500
USD
18.604,589
VET
1000
USD
37.209,178
VET
2500
USD
93.022,944
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-USD được tạo vào lúc 00:56:57 19/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC