Chuyển đổi 25 VET sang USD
Chuyển đổi 25 VET sang USD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,013 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:07, 5 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01283887 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 22.818.422 US$. VeChain giảm -3.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.49%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 95.
Vốn hóa thị trường
1,1 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
22,82 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:07 , việc chuyển đổi 25 VeChain (VET) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.32097175 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01283887 US$ USD, trong khi 1 USD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang USD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang US Dollar
VET
USD
0.01
VET
0,00012839
USD
0.1
VET
0,00128389
USD
1
VET
0,01283887
USD
2
VET
0,02567774
USD
3
VET
0,03851661
USD
5
VET
0,06419435
USD
10
VET
0,12838870
USD
20
VET
0,25677740
USD
25
VET
0,32097175
USD
50
VET
0,64194350
USD
100
VET
1,283887
USD
250
VET
3,209718
USD
500
VET
6,419435
USD
1000
VET
12,8389
USD
2500
VET
32,0972
USD
Chuyển đổi US Dollar sang VeChain
USD
VET
0.01
USD
0,77888475
VET
0.1
USD
7,788847
VET
1
USD
77,8885
VET
2
USD
155,777
VET
3
USD
233,665
VET
5
USD
389,442
VET
10
USD
778,885
VET
20
USD
1.557,769
VET
25
USD
1.947,212
VET
50
USD
3.894,424
VET
100
USD
7.788,847
VET
250
USD
19.472,119
VET
500
USD
38.944,237
VET
1000
USD
77.888,475
VET
2500
USD
194.721,187
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-USD được tạo vào lúc 17:07:51 5/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC