Chuyển đổi 1 USD sang VET
Chuyển đổi 1 USD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,024 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:58, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02412297 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 69.237.227 US$. VeChain tăng +0.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.06%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
2,07 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
69,24 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:58 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02412297 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02412297 US$ USD, trong khi 1 USD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang USD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang US Dollar

VET
USD
0.01
VET
0,00024123
USD
0.1
VET
0,00241230
USD
1
VET
0,02412297
USD
2
VET
0,04824594
USD
3
VET
0,07236891
USD
5
VET
0,12061485
USD
10
VET
0,24122970
USD
20
VET
0,48245940
USD
25
VET
0,60307425
USD
50
VET
1,206149
USD
100
VET
2,412297
USD
250
VET
6,030743
USD
500
VET
12,0615
USD
1000
VET
24,1230
USD
2500
VET
60,3074
USD
Chuyển đổi US Dollar sang VeChain
USD

VET
0.01
USD
0,41454265
VET
0.1
USD
4,145427
VET
1
USD
41,4543
VET
2
USD
82,9085
VET
3
USD
124,363
VET
5
USD
207,271
VET
10
USD
414,543
VET
20
USD
829,085
VET
25
USD
1.036,357
VET
50
USD
2.072,713
VET
100
USD
4.145,427
VET
250
USD
10.363,566
VET
500
USD
20.727,133
VET
1000
USD
41.454,265
VET
2500
USD
103.635,663
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-USD được tạo vào lúc 14:58:26 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC