Chuyển đổi 1 USD sang VET
Chuyển đổi 1 USD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,023 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:03, 6 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02317944 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 28.665.901 US$. VeChain giảm -0.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.57%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 76.
Vốn hóa thị trường
1,99 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
28,67 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,99 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:03 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02317944 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02317944 US$ USD, trong khi 1 USD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang USD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang US Dollar

VET
USD
0.01
VET
0,00023179
USD
0.1
VET
0,00231794
USD
1
VET
0,02317944
USD
2
VET
0,04635888
USD
3
VET
0,06953832
USD
5
VET
0,11589720
USD
10
VET
0,23179440
USD
20
VET
0,46358880
USD
25
VET
0,57948600
USD
50
VET
1,158972
USD
100
VET
2,317944
USD
250
VET
5,794860
USD
500
VET
11,5897
USD
1000
VET
23,1794
USD
2500
VET
57,9486
USD
Chuyển đổi US Dollar sang VeChain
USD

VET
0.01
USD
0,43141681
VET
0.1
USD
4,314168
VET
1
USD
43,1417
VET
2
USD
86,2834
VET
3
USD
129,425
VET
5
USD
215,708
VET
10
USD
431,417
VET
20
USD
862,834
VET
25
USD
1.078,542
VET
50
USD
2.157,084
VET
100
USD
4.314,168
VET
250
USD
10.785,42
VET
500
USD
21.570,84
VET
1000
USD
43.141,681
VET
2500
USD
107.854,202
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-USD được tạo vào lúc 18:03:06 6/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC