Chuyển đổi 2 VET sang USD
Chuyển đổi 2 VET sang USD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,023 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:12, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02324307 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 73.537.700 US$. VeChain giảm -3.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.01%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
1,98 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
73,54 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:12 , việc chuyển đổi 2 VeChain (VET) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04648614 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02324307 US$ USD, trong khi 1 USD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang USD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang US Dollar

VET
USD
0.01
VET
0,00023243
USD
0.1
VET
0,00232431
USD
1
VET
0,02324307
USD
2
VET
0,04648614
USD
3
VET
0,06972921
USD
5
VET
0,11621535
USD
10
VET
0,23243070
USD
20
VET
0,46486140
USD
25
VET
0,58107675
USD
50
VET
1,162154
USD
100
VET
2,324307
USD
250
VET
5,810768
USD
500
VET
11,6215
USD
1000
VET
23,2431
USD
2500
VET
58,1077
USD
Chuyển đổi US Dollar sang VeChain
USD

VET
0.01
USD
0,43023576
VET
0.1
USD
4,302358
VET
1
USD
43,0236
VET
2
USD
86,0472
VET
3
USD
129,071
VET
5
USD
215,118
VET
10
USD
430,236
VET
20
USD
860,472
VET
25
USD
1.075,589
VET
50
USD
2.151,179
VET
100
USD
4.302,358
VET
250
USD
10.755,894
VET
500
USD
21.511,788
VET
1000
USD
43.023,576
VET
2500
USD
107.558,941
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-USD được tạo vào lúc 21:12:39 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC