Chuyển đổi 100 NEAR sang EOS
Chuyển đổi 100 NEAR sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 5,334 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:58, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến EOS
Theo dõi
23:58, 17 tháng 3, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 5,334345 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 346.455.078 EOS. NEAR Protocol tăng +0.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.46%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.240.450.289 US$ và tổng cung lưu thông là 1.195.571.259 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 40.
Vốn hóa thị trường
6,34 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
346,46 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:58 , việc chuyển đổi 100 NEAR Protocol (NEAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 533.4345 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 5,334345 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang EOS

NEAR

EOS
0.01
NEAR
0,05334345
EOS
0.1
NEAR
0,53343450
EOS
1
NEAR
5,334345
EOS
2
NEAR
10,6687
EOS
3
NEAR
16,0030
EOS
5
NEAR
26,6717
EOS
10
NEAR
53,3435
EOS
20
NEAR
106,687
EOS
25
NEAR
133,359
EOS
50
NEAR
266,717
EOS
100
NEAR
533,435
EOS
250
NEAR
1.333,586
EOS
500
NEAR
2.667,173
EOS
1000
NEAR
5.334,345
EOS
2500
NEAR
13.335,863
EOS
Chuyển đổi EOS sang NEAR Protocol

EOS

NEAR
0.01
EOS
0,00187464
NEAR
0.1
EOS
0,01874644
NEAR
1
EOS
0,18746444
NEAR
2
EOS
0,37492888
NEAR
3
EOS
0,56239332
NEAR
5
EOS
0,93732220
NEAR
10
EOS
1,874644
NEAR
20
EOS
3,749289
NEAR
25
EOS
4,686611
NEAR
50
EOS
9,373222
NEAR
100
EOS
18,7464
NEAR
250
EOS
46,8661
NEAR
500
EOS
93,7322
NEAR
1000
EOS
187,464
NEAR
2500
EOS
468,661
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-EOS được tạo vào lúc 23:58:40 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC